Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gourme

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chốc lở mặt (ở trẻ em)
(thú y học) bệnh dịch viêm đường hô hấp

Xem thêm các từ khác

  • Gourmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thụi, đấm Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) thụi, đấm
  • Gourmet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ sành ăn, kẻ sành uống 1.2 (nghĩa rộng) kẻ sành 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ chuyên nếm...
  • Gourmette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây hàm thiếc (ngựa) 1.2 Dây đồng hồ dẹt (kiểu xích) Danh từ giống cái Dây hàm thiếc...
  • Gournable

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chốt gỗ (để đóng ván tàu gỗ) Danh từ giống cái (hàng hải) chốt gỗ (để...
  • Gournabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) tra chốt gỗ, ghép bằng chốt gỗ Ngoại động từ (hàng hải) tra chốt gỗ, ghép...
  • Gournay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát guôcne Danh từ giống đực Pho mát guôcne
  • Gourou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tinh thần Danh từ giống đực Thầy tinh thần
  • Gouspin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chú bé lêu lổng, em bé lưu manh Danh từ giống đực (thông tục) chú bé lêu...
  • Gousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) quả dâu 1.2 Ánh (củ tỏi...) Danh từ giống cái (thông tục) quả dâu Ánh (củ...
  • Gousset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi con (ở lưng quần, để đồng hồ bỏ túi, ở áo gi lê) 1.2 (xây dựng) cánh chống, giá...
  • Goutte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọt 1.2 (nghĩa rộng) tý, xíu 1.3 (thân mật) mũi xanh 1.4 (kiến trúc) trang trí hình giọt nước...
  • Goutte-de-lait

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giọt sữa Danh từ giống cái (thực vật học) cây giọt sữa
  • Goutte-de-lin

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây tơ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) dây tơ hồng
  • Goutte-de-sang

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ phúc thọ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ phúc thọ
  • Gouttelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọt nhỏ Danh từ giống cái Giọt nhỏ
  • Goutter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhỏ giọt 1.2 Đồng âm Go‰ter Nội động từ Nhỏ giọt Les feuilles des arbres gouttent après la pluie...
  • Gouttereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tường đỡ ống máng (trong các kiến trúc theo kiểu gôtic) Danh từ giống đực Tường đỡ...
  • Goutteuse

    Mục lục 1 Xem goutteux Xem goutteux
  • Goutteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người mắc bệnh thống phong Tính từ goutte goutte Danh từ giống đực...
  • Gouvernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cai trị được Tính từ Cai trị được Un peuple difficilement gouvernable một dân tộc khó cai trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top