- Từ điển Pháp - Việt
Goutte-de-sang
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cỏ phúc thọ
Xem thêm các từ khác
-
Gouttelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọt nhỏ Danh từ giống cái Giọt nhỏ -
Goutter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhỏ giọt 1.2 Đồng âm Go‰ter Nội động từ Nhỏ giọt Les feuilles des arbres gouttent après la pluie... -
Gouttereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tường đỡ ống máng (trong các kiến trúc theo kiểu gôtic) Danh từ giống đực Tường đỡ... -
Goutteuse
Mục lục 1 Xem goutteux Xem goutteux -
Goutteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người mắc bệnh thống phong Tính từ goutte goutte Danh từ giống đực... -
Gouvernable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cai trị được Tính từ Cai trị được Un peuple difficilement gouvernable một dân tộc khó cai trị -
Gouvernail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lái, bánh lái Danh từ giống đực Tấm lái, bánh lái Gouvernail de profondeur (hàng không)... -
Gouvernant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cầm quyền 1.2 Phản nghĩa Gouverné. Sujet 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Bà dạy... -
Gouvernante
Mục lục 1 Xem gouvernant Xem gouvernant -
Gouverne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lái (tàu, thuyền.) 1.2 (hàng không) bộ lái 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) quy tắc xử sự Danh từ... -
Gouverneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân xử lý bột giấy Danh từ giống đực Công nhân xử lý bột giấy -
Gouvernement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm quyền, sự cai trị 1.2 Chính phủ 1.3 Chính thể 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) sự chỉ huy,... -
Gouvernemental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính phủ 1.2 Ủng hộ chính phủ 1.3 Hành pháp Tính từ (thuộc) chính phủ Système gouvernemental... -
Gouvernementale
Mục lục 1 Xem gouvernemental Xem gouvernemental -
Gouvernementalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chủ nghĩa chính phủ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chủ nghĩa... -
Gouverner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm lái, lái 1.2 Cầm quyền, cai trị 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy 1.4 (ngôn ngữ... -
Gouverneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống đốc, tổng đốc, thủ hiến 1.2 (sử học) tổng trấn 1.3 (sử học) sư phó, thái... -
Goy
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều goyim) 1.1 Người ngoại đạo (đối với người Do Thái) Danh từ giống đực ( số... -
Goyard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt cây) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt... -
Goyasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) goiazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) goiazit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.