Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gouttereau

Mục lục

Danh từ giống đực

Tường đỡ ống máng (trong các kiến trúc theo kiểu gôtic)

Xem thêm các từ khác

  • Goutteuse

    Mục lục 1 Xem goutteux Xem goutteux
  • Goutteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) người mắc bệnh thống phong Tính từ goutte goutte Danh từ giống đực...
  • Gouvernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cai trị được Tính từ Cai trị được Un peuple difficilement gouvernable một dân tộc khó cai trị
  • Gouvernail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lái, bánh lái Danh từ giống đực Tấm lái, bánh lái Gouvernail de profondeur (hàng không)...
  • Gouvernant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cầm quyền 1.2 Phản nghĩa Gouverné. Sujet 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Bà dạy...
  • Gouvernante

    Mục lục 1 Xem gouvernant Xem gouvernant
  • Gouverne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lái (tàu, thuyền.) 1.2 (hàng không) bộ lái 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) quy tắc xử sự Danh từ...
  • Gouverneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân xử lý bột giấy Danh từ giống đực Công nhân xử lý bột giấy
  • Gouvernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm quyền, sự cai trị 1.2 Chính phủ 1.3 Chính thể 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) sự chỉ huy,...
  • Gouvernemental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính phủ 1.2 Ủng hộ chính phủ 1.3 Hành pháp Tính từ (thuộc) chính phủ Système gouvernemental...
  • Gouvernementale

    Mục lục 1 Xem gouvernemental Xem gouvernemental
  • Gouvernementalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chủ nghĩa chính phủ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chủ nghĩa...
  • Gouverner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm lái, lái 1.2 Cầm quyền, cai trị 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy 1.4 (ngôn ngữ...
  • Gouverneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống đốc, tổng đốc, thủ hiến 1.2 (sử học) tổng trấn 1.3 (sử học) sư phó, thái...
  • Goy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều goyim) 1.1 Người ngoại đạo (đối với người Do Thái) Danh từ giống đực ( số...
  • Goyard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt cây) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt...
  • Goyasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) goiazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) goiazit
  • Goyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) đường hầm hẹp Danh từ giống đực (ngành mỏ) đường hầm hẹp
  • Goyave

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả ổi 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả ổi Bản mẫu:Quả ổi Danh từ giống cái Quả ổi
  • Goyavier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top