Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gouvernant

Mục lục

Tính từ

(từ hiếm; nghĩa ít dùng) cầm quyền
Le parti gouvernant
đảng cầm quyền
les gouvernants
nhà cầm quyền
Phản nghĩa Gouverné. Sujet
Danh từ giống cái
Bà dạy trẻ (ở các gia đình)
Bà quản gia (nhà người không vợ)

Xem thêm các từ khác

  • Gouvernante

    Mục lục 1 Xem gouvernant Xem gouvernant
  • Gouverne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lái (tàu, thuyền.) 1.2 (hàng không) bộ lái 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) quy tắc xử sự Danh từ...
  • Gouverneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân xử lý bột giấy Danh từ giống đực Công nhân xử lý bột giấy
  • Gouvernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm quyền, sự cai trị 1.2 Chính phủ 1.3 Chính thể 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) sự chỉ huy,...
  • Gouvernemental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính phủ 1.2 Ủng hộ chính phủ 1.3 Hành pháp Tính từ (thuộc) chính phủ Système gouvernemental...
  • Gouvernementale

    Mục lục 1 Xem gouvernemental Xem gouvernemental
  • Gouvernementalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chủ nghĩa chính phủ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chủ nghĩa...
  • Gouverner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm lái, lái 1.2 Cầm quyền, cai trị 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy 1.4 (ngôn ngữ...
  • Gouverneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống đốc, tổng đốc, thủ hiến 1.2 (sử học) tổng trấn 1.3 (sử học) sư phó, thái...
  • Goy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều goyim) 1.1 Người ngoại đạo (đối với người Do Thái) Danh từ giống đực ( số...
  • Goyard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt cây) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt...
  • Goyasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) goiazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) goiazit
  • Goyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) đường hầm hẹp Danh từ giống đực (ngành mỏ) đường hầm hẹp
  • Goyave

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả ổi 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả ổi Bản mẫu:Quả ổi Danh từ giống cái Quả ổi
  • Goyavier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổi
  • Goyot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực goyau goyau
  • Goéland

    Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển
  • Goémon

    Danh từ giống đực (tiếng địa phương) như varech
  • Goût

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vị giác 1.2 Vị 1.3 (thân mật) mùi, hơi 1.4 Sự ham thích, sự...
  • Goûter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nếm 1.2 Thưởng thức, nếm mùi; hưởng 1.3 Thích, ưa 2 Nội động từ 2.1 Nếm 2.2 Nếm mùi 2.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top