Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gouvernementale

Mục lục

Xem gouvernemental

Xem thêm các từ khác

  • Gouvernementalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chủ nghĩa chính phủ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chủ nghĩa...
  • Gouverner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm lái, lái 1.2 Cầm quyền, cai trị 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy 1.4 (ngôn ngữ...
  • Gouverneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống đốc, tổng đốc, thủ hiến 1.2 (sử học) tổng trấn 1.3 (sử học) sư phó, thái...
  • Goy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều goyim) 1.1 Người ngoại đạo (đối với người Do Thái) Danh từ giống đực ( số...
  • Goyard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt cây) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt...
  • Goyasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) goiazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) goiazit
  • Goyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) đường hầm hẹp Danh từ giống đực (ngành mỏ) đường hầm hẹp
  • Goyave

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả ổi 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả ổi Bản mẫu:Quả ổi Danh từ giống cái Quả ổi
  • Goyavier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổi
  • Goyot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực goyau goyau
  • Goéland

    Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển
  • Goémon

    Danh từ giống đực (tiếng địa phương) như varech
  • Goût

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vị giác 1.2 Vị 1.3 (thân mật) mùi, hơi 1.4 Sự ham thích, sự...
  • Goûter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nếm 1.2 Thưởng thức, nếm mùi; hưởng 1.3 Thích, ưa 2 Nội động từ 2.1 Nếm 2.2 Nếm mùi 2.3...
  • Gr

    Mục lục 1 (toán học) grat (ký hiệu) (toán học) grat (ký hiệu)
  • Grabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giường tồi tàn Danh từ giống đực Cái giường tồi tàn être sur le grabat (từ cũ;...
  • Grabataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) liệt giường 1.2 Phản nghĩa Ambulatoire 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) người ốm...
  • Graben

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) địa hào, graben Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) địa...
  • Grabuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc cãi nhau ồn ào; cuộc ẩu đả Danh từ giống đực (thân mật) cuộc cãi...
  • Graciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tha thứ được; đáng đặc xá Tính từ Tha thứ được; đáng đặc xá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top