Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gouverner

Mục lục

Ngoại động từ

Cầm lái, lái
Gouverner une barque
lái một con thuyền
Cầm quyền, cai trị
Gouverner un pays
cầm quyền một nước
(từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy
Gouverner ses sentiments
điều khiển tình cảm của mình
Se laisser gouverner par sa femme
bị vợ điều khiển
(ngôn ngữ học) từ cũ; nghĩa cũ chi phối
Verbe gui gouverne l'accusatif
động từ chi phối đối cách

Nội động từ

Theo lái
Barque qui ne gouverne plus
thuyền không theo lái nữa
Lái thuyền, lái tàu
Pilote qui gouverne bien
hoa tiêu lái tàu giỏi

Xem thêm các từ khác

  • Gouverneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống đốc, tổng đốc, thủ hiến 1.2 (sử học) tổng trấn 1.3 (sử học) sư phó, thái...
  • Goy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều goyim) 1.1 Người ngoại đạo (đối với người Do Thái) Danh từ giống đực ( số...
  • Goyard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt cây) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) dao quắm (chặt...
  • Goyasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) goiazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) goiazit
  • Goyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) đường hầm hẹp Danh từ giống đực (ngành mỏ) đường hầm hẹp
  • Goyave

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả ổi 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả ổi Bản mẫu:Quả ổi Danh từ giống cái Quả ổi
  • Goyavier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổi
  • Goyot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực goyau goyau
  • Goéland

    Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển
  • Goémon

    Danh từ giống đực (tiếng địa phương) như varech
  • Goût

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vị giác 1.2 Vị 1.3 (thân mật) mùi, hơi 1.4 Sự ham thích, sự...
  • Goûter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nếm 1.2 Thưởng thức, nếm mùi; hưởng 1.3 Thích, ưa 2 Nội động từ 2.1 Nếm 2.2 Nếm mùi 2.3...
  • Gr

    Mục lục 1 (toán học) grat (ký hiệu) (toán học) grat (ký hiệu)
  • Grabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giường tồi tàn Danh từ giống đực Cái giường tồi tàn être sur le grabat (từ cũ;...
  • Grabataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) liệt giường 1.2 Phản nghĩa Ambulatoire 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) người ốm...
  • Graben

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) địa hào, graben Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) địa...
  • Grabuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc cãi nhau ồn ào; cuộc ẩu đả Danh từ giống đực (thân mật) cuộc cãi...
  • Graciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tha thứ được; đáng đặc xá Tính từ Tha thứ được; đáng đặc xá
  • Gracier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặc xá 1.2 Phản nghĩa Condamner, exécuter, punir Ngoại động từ Đặc xá Gracier un condamné đặc...
  • Gracieuse

    Mục lục 1 Xem gracieux Xem gracieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top