Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Goyavier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổi
  • Goyot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực goyau goyau
  • Goéland

    Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển
  • Goémon

    Danh từ giống đực (tiếng địa phương) như varech
  • Goût

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vị giác 1.2 Vị 1.3 (thân mật) mùi, hơi 1.4 Sự ham thích, sự...
  • Goûter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nếm 1.2 Thưởng thức, nếm mùi; hưởng 1.3 Thích, ưa 2 Nội động từ 2.1 Nếm 2.2 Nếm mùi 2.3...
  • Gr

    Mục lục 1 (toán học) grat (ký hiệu) (toán học) grat (ký hiệu)
  • Grabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giường tồi tàn Danh từ giống đực Cái giường tồi tàn être sur le grabat (từ cũ;...
  • Grabataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) liệt giường 1.2 Phản nghĩa Ambulatoire 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) người ốm...
  • Graben

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) địa hào, graben Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) địa...
  • Grabuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc cãi nhau ồn ào; cuộc ẩu đả Danh từ giống đực (thân mật) cuộc cãi...
  • Graciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tha thứ được; đáng đặc xá Tính từ Tha thứ được; đáng đặc xá
  • Gracier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặc xá 1.2 Phản nghĩa Condamner, exécuter, punir Ngoại động từ Đặc xá Gracier un condamné đặc...
  • Gracieuse

    Mục lục 1 Xem gracieux Xem gracieux
  • Gracieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ân cần, niềm nở 1.2 Không lấy tiền, cho không 1.3 Duyên dáng, yêu kiều Phó từ Ân cần, niềm nở Accueillir...
  • Gracieuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tỏ tình quý mến Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tỏ tình quý mến
  • Gracieuseté

    Danh từ giống cái Cử chỉ ân cần, cử chỉ niềm nở Tiền thưởng thêm Faire une gracieuseté à un employé thưởng thêm tiền...
  • Gracieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân cần, niềm nở 1.2 Không lấy tiền, cho không 1.3 Duyên dáng, yêu kiều 1.4 Phản nghĩa Méchant, sévère;...
  • Gracilaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau câu (tảo đỏ) Danh từ giống đực (thực vật học) rau câu (tảo đỏ)
  • Gracile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh dẻ, yếu ớt Tính từ Mảnh dẻ, yếu ớt Jeune fille gracole cô thiếu nữ mảnh dẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top