Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grève


Danh từ giống cái

Bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông)
Cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khóa
Grève générale
cuộc tổng bãi công
Grève de la faim
cuộc tuyệt thực

Xem thêm các từ khác

  • Gré

    Danh từ giống đực Sở thích; ý muốn (chỉ dùng trong thành ngữ) à mon gré theo ý tôi au gré de tùy theo, tùy sở thích, theo...
  • Grébiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bìa cài vở 1.2 Dòng chữ đề tên nhà in (trong một bản in) 1.3 Nẹp viền (các đồ bằng da)...
  • Gréciser

    Ngoại động từ Hy Lạp hóa (một từ)
  • Grécité

    Danh từ giống cái Tính Hy Lạp
  • Gréco-latin

    Tính từ Hy-la Langues gréco-latines ngôn ngữ Hy-la
  • Gréco-romain

    Tính từ Hy-La L\'art gréco-romain nghệ thuật Hy-La
  • Gréement

    Danh từ giống đực (hàng hải) Như gréage Buồm chão (của tàu thuyền)
  • Gréer

    Ngoại động từ (hàng hải) trang bị buồm chão (cho tàu thuyền)
  • Grégaire

    Tính từ Sống thành đàn; mọc thành cụm Tập quần Tendance grégaire khuynh hướng tập quần Instinct grégaire bản năng tập quần
  • Grégarisme

    Danh từ giống đực Xu hướng sống thành đàn; sự sống thành bầy Bản năng tập quần
  • Grégeois

    Tính từ Feu grégeois+ (sử học) thuốc hỏa công
  • Grégorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc giáo hoàng) Grê-goa 2 Danh từ giống đực 2.1 Như plain-chant Tính từ (thuộc giáo hoàng) Grê-goa...
  • Grémil

    Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ ngọc
  • Grémille

    Danh từ giống cái (động vật học) cá grêmi (họ cá pecca) (cũng) perche goujonnière
  • Grésage

    Danh từ giống đực Sự mài bằng đá mài cát kết
  • Gréseux

    Tính từ Xem grès
  • Grésil

    Danh từ giống đực Mưa đá nhỏ hạt
  • Grésillement

    Danh từ giống đực Sự kêu lách tách; tiếng lách tách Tiếng dế kêu
  • Grésiller

    động từ không ngôi Mưa đá nhỏ Il grésille trời mưa đá nhỏ
  • Gréviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bãi công, đình công, bãi thị, bãi khóa 2 Danh từ 2.1 Thợ bãi công; người bãi thị; học sinh bãi khóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top