Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grésillement

Danh từ giống đực

Sự kêu lách tách; tiếng lách tách
Tiếng dế kêu

Xem thêm các từ khác

  • Grésiller

    động từ không ngôi Mưa đá nhỏ Il grésille trời mưa đá nhỏ
  • Gréviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bãi công, đình công, bãi thị, bãi khóa 2 Danh từ 2.1 Thợ bãi công; người bãi thị; học sinh bãi khóa...
  • Grêle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh, mảnh khảnh 1.2 Lanh lảnh 2 Danh từ giống cái 2.1 Mưa đá 2.2 (nghĩa bóng) trận, loạt, tràng 3...
  • Grêler

    Mục lục 1 động từ không ngôi 1.1 Mưa đá 2 Ngoại động từ 2.1 Làm hỏng vì mưa đá, tàn phá vì mưa đá động từ không...
  • Guacharo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi hang Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi hang
  • Guai

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hareng guai ) cá trích đã đẻ (hết trứng); cá trích đã hết sẹ
  • Guais

    Mục lục 1 Xem guai Xem guai
  • Guanaco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà rừng không bướu Danh từ giống đực (động vật học) lạc...
  • Guanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) guaniđin Danh từ giống cái ( hóa học) guaniđin
  • Guanier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phân chim Tính từ Có phân chim †les guanières đảo có phân chim
  • Guanine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) guanin Danh từ giống cái ( hóa học) guanin
  • Guano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân chim Danh từ giống đực Phân chim guano de chauve-souris phân dơi guano de poisson phân xác...
  • Guanophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn phân chim Tính từ Ăn phân chim
  • Guanovulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) guanovulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) guanovulit
  • Guarani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng guarani (tiếng thổ dân Pa-ra-guay) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Guarinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) guarinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) guarinit
  • Guatémaltèque

    Tính từ (thuộc) Gu-a-tê-ma-la
  • Gubernaculum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học dây dẫn Danh từ giống đực (giải phẫu) học dây dẫn
  • Guelfe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thuộc phái Giáo Hoàng (ý) Danh từ giống đực (sử học) người thuộc...
  • Guelte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) hoa hồng (cho người bán hàng) Danh từ giống cái (thương nghiệp) hoa hồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top