- Từ điển Pháp - Việt
Gréviste
Mục lục |
Tính từ
Bãi công, đình công, bãi thị, bãi khóa
Danh từ
Thợ bãi công; người bãi thị; học sinh bãi khóa
Xem thêm các từ khác
-
Grêle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh, mảnh khảnh 1.2 Lanh lảnh 2 Danh từ giống cái 2.1 Mưa đá 2.2 (nghĩa bóng) trận, loạt, tràng 3... -
Grêler
Mục lục 1 động từ không ngôi 1.1 Mưa đá 2 Ngoại động từ 2.1 Làm hỏng vì mưa đá, tàn phá vì mưa đá động từ không... -
Guacharo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi hang Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi hang -
Guai
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hareng guai ) cá trích đã đẻ (hết trứng); cá trích đã hết sẹ -
Guais
Mục lục 1 Xem guai Xem guai -
Guanaco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà rừng không bướu Danh từ giống đực (động vật học) lạc... -
Guanidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) guaniđin Danh từ giống cái ( hóa học) guaniđin -
Guanier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phân chim Tính từ Có phân chim †les guanières đảo có phân chim -
Guanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) guanin Danh từ giống cái ( hóa học) guanin -
Guano
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân chim Danh từ giống đực Phân chim guano de chauve-souris phân dơi guano de poisson phân xác... -
Guanophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn phân chim Tính từ Ăn phân chim -
Guanovulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) guanovulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) guanovulit -
Guarani
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng guarani (tiếng thổ dân Pa-ra-guay) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Guarinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) guarinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) guarinit -
Guatémaltèque
Tính từ (thuộc) Gu-a-tê-ma-la -
Gubernaculum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học dây dẫn Danh từ giống đực (giải phẫu) học dây dẫn -
Guelfe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thuộc phái Giáo Hoàng (ý) Danh từ giống đực (sử học) người thuộc... -
Guelte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) hoa hồng (cho người bán hàng) Danh từ giống cái (thương nghiệp) hoa hồng... -
Guenille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) quần áo rách rưới 1.2 (nghĩa bóng) đồ bỏ đi Danh từ giống cái ( số nhiều)... -
Guenilleuse
Mục lục 1 Xem guenilleux Xem guenilleux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.