- Từ điển Pháp - Việt
Gracilité
Xem thêm các từ khác
- 
                                GraciosoMục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) duyên dáng Phó từ (âm nhạc) duyên dáng
- 
                                GradationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần 2 Phản nghĩa Saut, saute...
- 
                                GradeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cấp, bậc, trật 1.2 (toán học) grat Danh từ giống đực Cấp, bậc, trật Grade de lieutenant...
- 
                                GradientMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng; vật lý học; toán học; sinh vật học; sinh lý học) građien Danh từ giống đực...
- 
                                GradinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bậc, bậc thang Danh từ giống đực Bậc, bậc thang Rizières en gradins ruộng bậc thang
- 
                                GradineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đục răng cưa (của thợ đá) Danh từ giống cái Đục răng cưa (của thợ đá)
- 
                                GraduationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia độ, sự khác độ 1.2 Độ chia 1.3 Thang chia độ Danh từ giống cái Sự chia độ,...
- 
                                GraduelMục lục 1 Tính từ 1.1 Tuần tự, từng bước 1.2 Phản nghĩa Brusque, soudain, subit 1.3 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.4 Bài kinh...
- 
                                GraduelleMục lục 1 Xem graduel Xem graduel
- 
                                GraduellementMục lục 1 Phó từ 1.1 Tuần tự, từng bước 1.2 Phản nghĩa Brusquement, subitement Phó từ Tuần tự, từng bước Phản nghĩa Brusquement,...
- 
                                GraduerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng dần từng bước 1.2 Chia độ, khắc độ Ngoại động từ Tăng dần từng bước Graduer...
- 
                                GradusMục lục 1 Từ điển luật thơ Từ điển luật thơ
- 
                                GraduéTính từ Tiến dần Exercices gradués bài tập tiến (khó) dần lên Chia độ, khắc độ Echelle graduée thang chia độ
- 
                                GraffignerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) cào Ngoại động từ (thông tục) cào Graffigner la figure cào mặt
- 
                                GraffitiMục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Hình vẽ lên tường, câu đề lên tường Danh từ giống đực số nhiều Hình...
- 
                                GrailleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con quạ (tên thông (thường)) Danh từ giống cái Con quạ (tên thông (thường))
- 
                                GraillementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nói khàn khàn Danh từ giống đực Tiếng nói khàn khàn
- 
                                GraillerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Quạ quạ (quạ kêu) 1.2 Nói giọng khàn khàn 1.3 (săn bắn) thổi tù và gọi chó về Nội động...
- 
                                GraillonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét (mỡ cháy) 1.2 Những miếng mỡ rán còn lại trên đĩa (không ăn hết) 1.3 Đờm đặc...
- 
                                GraillonnerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Có mùi khét 1.2 (thông tục) ho khạc ra đờm đặc Nội động từ Có mùi khét Viande qui graillonne...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                