- Từ điển Pháp - Việt
Gradine
Xem thêm các từ khác
-
Graduation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia độ, sự khác độ 1.2 Độ chia 1.3 Thang chia độ Danh từ giống cái Sự chia độ,... -
Graduel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuần tự, từng bước 1.2 Phản nghĩa Brusque, soudain, subit 1.3 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.4 Bài kinh... -
Graduelle
Mục lục 1 Xem graduel Xem graduel -
Graduellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuần tự, từng bước 1.2 Phản nghĩa Brusquement, subitement Phó từ Tuần tự, từng bước Phản nghĩa Brusquement,... -
Graduer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng dần từng bước 1.2 Chia độ, khắc độ Ngoại động từ Tăng dần từng bước Graduer... -
Gradus
Mục lục 1 Từ điển luật thơ Từ điển luật thơ -
Gradué
Tính từ Tiến dần Exercices gradués bài tập tiến (khó) dần lên Chia độ, khắc độ Echelle graduée thang chia độ -
Graffigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) cào Ngoại động từ (thông tục) cào Graffigner la figure cào mặt -
Graffiti
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Hình vẽ lên tường, câu đề lên tường Danh từ giống đực số nhiều Hình... -
Graille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con quạ (tên thông (thường)) Danh từ giống cái Con quạ (tên thông (thường)) -
Graillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nói khàn khàn Danh từ giống đực Tiếng nói khàn khàn -
Grailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quạ quạ (quạ kêu) 1.2 Nói giọng khàn khàn 1.3 (săn bắn) thổi tù và gọi chó về Nội động... -
Graillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét (mỡ cháy) 1.2 Những miếng mỡ rán còn lại trên đĩa (không ăn hết) 1.3 Đờm đặc... -
Graillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có mùi khét 1.2 (thông tục) ho khạc ra đờm đặc Nội động từ Có mùi khét Viande qui graillonne... -
Graillonneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hay ho hay khạc Danh từ (thông tục) người hay ho hay khạc -
Graillonneuse
Mục lục 1 Xem graillonneur Xem graillonneur -
Grain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt, gột 1.2 Cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá) 1.3 Chút, tý 1.4 (hàng hải) cơn gió bất chợt... -
Grainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sản xuất kén tằm Danh từ giống đực Sự sản xuất kén tằm -
Graine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt 1.2 Trứng tằm Danh từ giống cái Hạt Trứng tằm -
Grainer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ grener grener
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.