Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Graffiti

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

Hình vẽ lên tường, câu đề lên tường

Xem thêm các từ khác

  • Graille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con quạ (tên thông (thường)) Danh từ giống cái Con quạ (tên thông (thường))
  • Graillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nói khàn khàn Danh từ giống đực Tiếng nói khàn khàn
  • Grailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quạ quạ (quạ kêu) 1.2 Nói giọng khàn khàn 1.3 (săn bắn) thổi tù và gọi chó về Nội động...
  • Graillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét (mỡ cháy) 1.2 Những miếng mỡ rán còn lại trên đĩa (không ăn hết) 1.3 Đờm đặc...
  • Graillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có mùi khét 1.2 (thông tục) ho khạc ra đờm đặc Nội động từ Có mùi khét Viande qui graillonne...
  • Graillonneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hay ho hay khạc Danh từ (thông tục) người hay ho hay khạc
  • Graillonneuse

    Mục lục 1 Xem graillonneur Xem graillonneur
  • Grain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt, gột 1.2 Cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá) 1.3 Chút, tý 1.4 (hàng hải) cơn gió bất chợt...
  • Grainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sản xuất kén tằm Danh từ giống đực Sự sản xuất kén tằm
  • Graine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt 1.2 Trứng tằm Danh từ giống cái Hạt Trứng tằm
  • Grainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ grener grener
  • Graineterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn thóc gạo 1.2 Cửa hàng thóc gạo Danh từ giống cái Nghề buôn thóc gạo Cửa hàng...
  • Grainetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán thóc gạo Danh từ Người bán thóc gạo
  • Grainier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán hạt giống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) kho hạt giống Danh từ Người bán hạt...
  • Graissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi dầu mỡ, sự tra dầu mỡ Danh từ giống đực Sự bôi dầu mỡ, sự tra dầu mỡ
  • Graisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỡ 1.2 Phản nghĩa Maigre 1.3 Sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo) 1.4 (ngành in) độ dày...
  • Graisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi mỡ, tra dầu mỡ 1.2 Làm vấy dầu mỡ 2 Phản nghĩa Dégraisser 2.1 Graisser la patte à quelqu\'un...
  • Graisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tra dầu mỡ 1.2 Máy tra dầu mỡ Danh từ giống đực Thợ tra dầu mỡ Máy tra dầu mỡ
  • Graisseuse

    Mục lục 1 Xem graisseux Xem graisseux
  • Graisseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem graisse 1.2 Vấy mỡ Tính từ Xem graisse Tissu graisseux (sinh vật học) mô mỡ Dégénérescence graisseuse...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top