Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Graisser

Mục lục

Ngoại động từ

Bôi mỡ, tra dầu mỡ
Graisser les rouages d'une machine
tra dầu mỡ vào các bộ bánh xe của máy
Làm vấy dầu mỡ
Graisser un vêtement
làm vấy dầu mỡ vào quần áo

Phản nghĩa Dégraisser

Graisser la patte à quelqu'un đút lót tiền cho ai
graisser le marteau
(từ cũ; nghĩa cũ) lót tiền cho người gác cổng
graisser ses bottes botte
botte

Nội động từ

Trở (thành) nhớt
Ce vin graisse
rượu nho này trở nhớt

Xem thêm các từ khác

  • Graisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tra dầu mỡ 1.2 Máy tra dầu mỡ Danh từ giống đực Thợ tra dầu mỡ Máy tra dầu mỡ
  • Graisseuse

    Mục lục 1 Xem graisseux Xem graisseux
  • Graisseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem graisse 1.2 Vấy mỡ Tính từ Xem graisse Tissu graisseux (sinh vật học) mô mỡ Dégénérescence graisseuse...
  • Graissin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mồi nhử cá (cá biển) Danh từ giống đực Mồi nhử cá (cá biển)
  • Graissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giẻ bôi dầu mỡ Danh từ giống đực Giẻ bôi dầu mỡ
  • Gram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung dịch gram (để nhuộm vi trùng) 1.2 Đồng âm Gramme Danh từ giống đực Dung dịch gram...
  • Gramen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây họ lúa; cỏ Danh từ giống đực Cây họ lúa; cỏ
  • Gramicidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gramixiđin (chất kháng sinh) Danh từ giống cái Gramixiđin (chất kháng sinh)
  • Graminologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoa cây họ lúa, hòa thảo học Danh từ giống cái (thực vật học) khoa cây...
  • Grammaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngữ pháp 1.2 Sách ngữ pháp 1.3 (nghĩa rộng) quy tắc (của một nghệ thuật) Danh từ giống...
  • Grammairien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngữ pháp Danh từ Nhà ngữ pháp
  • Grammairienne

    Mục lục 1 Xem grammairien Xem grammairien
  • Grammatical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem grammaire 1.2 Hợp ngữ pháp 1.3 Phản nghĩa Agrammatical Tính từ Xem grammaire Analyse grammaticale phân tích...
  • Grammaticale

    Mục lục 1 Xem grammatical Xem grammatical
  • Grammaticalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo ngữ pháp Phó từ Theo ngữ pháp
  • Grammaticalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự ngữ pháp hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự ngữ pháp hóa
  • Grammatiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo sư dạy đọc và viết ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) giáo sư dạy...
  • Gramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gam 1.2 Đồng âm Gram Danh từ giống đực (khoa đo lường) gam gramme-force gam...
  • Gramophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) máy hát Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) máy hát
  • Grana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát grana (ý) Danh từ giống đực Pho mát grana (ý)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top