- Từ điển Pháp - Việt
Grammaire
|
Danh từ giống cái
Ngữ pháp
- Grammaire comparée
- ngữ pháp so sánh
Sách ngữ pháp
(nghĩa rộng) quy tắc (của một nghệ thuật)
Xem thêm các từ khác
-
Grammairien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngữ pháp Danh từ Nhà ngữ pháp -
Grammairienne
Mục lục 1 Xem grammairien Xem grammairien -
Grammatical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem grammaire 1.2 Hợp ngữ pháp 1.3 Phản nghĩa Agrammatical Tính từ Xem grammaire Analyse grammaticale phân tích... -
Grammaticale
Mục lục 1 Xem grammatical Xem grammatical -
Grammaticalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo ngữ pháp Phó từ Theo ngữ pháp -
Grammaticalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự ngữ pháp hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự ngữ pháp hóa -
Grammatiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo sư dạy đọc và viết ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) giáo sư dạy... -
Gramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gam 1.2 Đồng âm Gram Danh từ giống đực (khoa đo lường) gam gramme-force gam... -
Gramophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) máy hát Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) máy hát -
Grana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát grana (ý) Danh từ giống đực Pho mát grana (ý) -
Granatinine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) granatinin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;... -
Grand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài 1.2 Nhiều, hơn 1.3 Cao thượng 1.4 Phản nghĩa Petit. Minime. Bref, court.... -
Grand-angle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) vật kính rộng góc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) vật kính rộng góc -
Grand-angulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) rộng góc Tính từ (vật lý học) rộng góc Objectif grand-angulaire vật kính rộng góc -
Grand-chose
Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 ( Pas grand-chose) không mấy, không bao nhiêu 1.2 ( Un ( une) pas grand-chose) (thân mật) kẻ không... -
Grand-croix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huân chương hạng nhất Danh từ giống cái Huân chương hạng nhất Grand-croix de la Légion d\'honneur... -
Grand-duc
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Thái công 1.2 Hoàng tử ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) Thái công Hoàng tử... -
Grand-ducal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem grand-duc Tính từ Xem grand-duc Dignité grand-ducale tước thái công -
Grand-ducale
Mục lục 1 Xem grand-ducal Xem grand-ducal -
Grand-duchesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Thái công phi 1.2 Công chúa ( Nga) 1.3 Nữ thái công Danh từ giống cái (sử học) Thái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.