- Từ điển Pháp - Việt
Gramophone
Xem thêm các từ khác
- 
                                GranaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát grana (ý) Danh từ giống đực Pho mát grana (ý)
- 
                                GranatinineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) granatinin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;...
- 
                                GrandMục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài 1.2 Nhiều, hơn 1.3 Cao thượng 1.4 Phản nghĩa Petit. Minime. Bref, court....
- 
                                Grand-angleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) vật kính rộng góc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) vật kính rộng góc
- 
                                Grand-angulaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) rộng góc Tính từ (vật lý học) rộng góc Objectif grand-angulaire vật kính rộng góc
- 
                                Grand-choseMục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 ( Pas grand-chose) không mấy, không bao nhiêu 1.2 ( Un ( une) pas grand-chose) (thân mật) kẻ không...
- 
                                Grand-croixMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huân chương hạng nhất Danh từ giống cái Huân chương hạng nhất Grand-croix de la Légion d\'honneur...
- 
                                Grand-ducMục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Thái công 1.2 Hoàng tử ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) Thái công Hoàng tử...
- 
                                Grand-ducalMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem grand-duc Tính từ Xem grand-duc Dignité grand-ducale tước thái công
- 
                                Grand-ducaleMục lục 1 Xem grand-ducal Xem grand-ducal
- 
                                Grand-duchesseMục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Thái công phi 1.2 Công chúa ( Nga) 1.3 Nữ thái công Danh từ giống cái (sử học) Thái...
- 
                                Grand-duchéDanh từ giống đực Lãnh địa (của) thái công
- 
                                Grand-gardeMục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều grand-gardes) 1.1 (sử học) đội tiền tiêu Danh từ giống cái ( số nhiều grand-gardes)...
- 
                                Grand-guignolesqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp, dễ sợ Tính từ Khủng khiếp, dễ sợ
- 
                                Grand-livreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) sổ cái Danh từ giống đực (kế toán) sổ cái
- 
                                Grand-mamanMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái grand-mère grand-mère
- 
                                Grand-messeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ lớn (ở nhà thờ) Danh từ giống cái Lễ lớn (ở nhà thờ)
- 
                                Grand-mèreDanh từ giống cái Bà Grand-mère paternelle bà nội Grand-mère maternelle bà ngoại (thân mật) bà lão Une grand-mère assise devant sa...
- 
                                Grand-oncleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông bác, ông chú, ông cậu Danh từ giống đực Ông bác, ông chú, ông cậu
- 
                                Grand-papaMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grand-père grand-père
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                