- Từ điển Pháp - Việt
Grand-chose
|
Danh từ không đổi
( Pas grand-chose) không mấy, không bao nhiêu
( Un ( une) pas grand-chose) (thân mật) kẻ không đáng gì
Xem thêm các từ khác
-
Grand-croix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huân chương hạng nhất Danh từ giống cái Huân chương hạng nhất Grand-croix de la Légion d\'honneur... -
Grand-duc
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Thái công 1.2 Hoàng tử ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) Thái công Hoàng tử... -
Grand-ducal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem grand-duc Tính từ Xem grand-duc Dignité grand-ducale tước thái công -
Grand-ducale
Mục lục 1 Xem grand-ducal Xem grand-ducal -
Grand-duchesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Thái công phi 1.2 Công chúa ( Nga) 1.3 Nữ thái công Danh từ giống cái (sử học) Thái... -
Grand-duché
Danh từ giống đực Lãnh địa (của) thái công -
Grand-garde
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều grand-gardes) 1.1 (sử học) đội tiền tiêu Danh từ giống cái ( số nhiều grand-gardes)... -
Grand-guignolesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp, dễ sợ Tính từ Khủng khiếp, dễ sợ -
Grand-livre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) sổ cái Danh từ giống đực (kế toán) sổ cái -
Grand-maman
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái grand-mère grand-mère -
Grand-messe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ lớn (ở nhà thờ) Danh từ giống cái Lễ lớn (ở nhà thờ) -
Grand-mère
Danh từ giống cái Bà Grand-mère paternelle bà nội Grand-mère maternelle bà ngoại (thân mật) bà lão Une grand-mère assise devant sa... -
Grand-oncle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông bác, ông chú, ông cậu Danh từ giống đực Ông bác, ông chú, ông cậu -
Grand-papa
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grand-père grand-père -
Grand-père
Danh từ giống đực ông Grand-père paternel ông nội Grand-père maternel ông ngoại (thân mật) ông lão -
Grand-tante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà cô, bà dì, bà bác, bà thím, bà mợ Danh từ giống cái Bà cô, bà dì, bà bác, bà thím,... -
Grand-teint
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thuốc nhuộm hạng nhất 2 Tính từ 2.1 Nhuộm thuốc hạng nhất Danh từ giống... -
Grand-voile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm lớn, buồm chính Danh từ giống cái (hàng hải) buồm lớn, buồm chính -
Grande
Mục lục 1 Xem grand Xem grand -
Grandelet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã lớn Tính từ Đã lớn Enfant grandelet đứa con đã lớn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.