- Từ điển Pháp - Việt
Grand-oncle
Xem thêm các từ khác
- 
                                Grand-papaMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grand-père grand-père
- 
                                Grand-pèreDanh từ giống đực ông Grand-père paternel ông nội Grand-père maternel ông ngoại (thân mật) ông lão
- 
                                Grand-tanteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà cô, bà dì, bà bác, bà thím, bà mợ Danh từ giống cái Bà cô, bà dì, bà bác, bà thím,...
- 
                                Grand-teintMục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thuốc nhuộm hạng nhất 2 Tính từ 2.1 Nhuộm thuốc hạng nhất Danh từ giống...
- 
                                Grand-voileMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm lớn, buồm chính Danh từ giống cái (hàng hải) buồm lớn, buồm chính
- 
                                GrandeMục lục 1 Xem grand Xem grand
- 
                                GrandeletMục lục 1 Tính từ 1.1 Đã lớn Tính từ Đã lớn Enfant grandelet đứa con đã lớn
- 
                                GrandeletteMục lục 1 Xem grandelet Xem grandelet
- 
                                GrandementMục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều, to, rộng 1.2 Cao thượng 1.3 Phản nghĩa Peu. Mesquinement, petitement. Bassement Phó từ Nhiều, to, rộng...
- 
                                GrandesseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tước đại công ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Tước đại công ( Tây Ban Nha)
- 
                                GrandetMục lục 1 Tính từ 1.1 Khá lớn Tính từ Khá lớn
- 
                                GrandetteMục lục 1 Xem grandet Xem grandet
- 
                                GrandeurMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất to lớn; tầm quan trọng 1.2 Uy thế, thế lực; danh vọng, quyền quý 1.3 Đức (danh...
- 
                                GrandiloquenceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoa trương 1.2 Phản nghĩa Naturel, simplicité Danh từ giống cái Sự khoa trương Grandiloquence...
- 
                                GrandiloquentMục lục 1 Tính từ 1.1 Khoa trương Tính từ Khoa trương Style grandiloquent lời văn khoa trương
- 
                                GrandiloquenteMục lục 1 Xem grandiloquent Xem grandiloquent
- 
                                GrandioseMục lục 1 Tính từ 1.1 Hùng vĩ, vĩ đại 1.2 Phản nghĩa Médiocre, mesquin, petit 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tính hùng vĩ, tính...
- 
                                GrandiosementMục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hùng vĩ, (một cách) vĩ đại Phó từ (một cách) hùng vĩ, (một cách) vĩ đại
- 
                                GrandirMục lục 1 Nội động từ 1.1 Lớn thêm, lớn lên 1.2 Tăng thêm 2 Ngoại động từ 2.1 Làm lớn thêm 2.2 Phóng đại 2.3 Làm cho...
- 
                                GrandissantMục lục 1 Tính từ 1.1 Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh Tính từ Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh Pouvoir...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                