Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grandiloquente

Mục lục

Xem grandiloquent

Xem thêm các từ khác

  • Grandiose

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hùng vĩ, vĩ đại 1.2 Phản nghĩa Médiocre, mesquin, petit 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tính hùng vĩ, tính...
  • Grandiosement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hùng vĩ, (một cách) vĩ đại Phó từ (một cách) hùng vĩ, (một cách) vĩ đại
  • Grandir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lớn thêm, lớn lên 1.2 Tăng thêm 2 Ngoại động từ 2.1 Làm lớn thêm 2.2 Phóng đại 2.3 Làm cho...
  • Grandissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh Tính từ Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh Pouvoir...
  • Grandissante

    Mục lục 1 Xem grandissant Xem grandissant
  • Grandissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) độ phóng đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lớn lên, sự to lên, sự trưởng...
  • Grandissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rất lớn, to tướng Tính từ (thân mật) rất lớn, to tướng
  • Grandjean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chữ kiểu grăngjăng Danh từ giống đực (ngành in) chữ kiểu grăngjăng
  • Grands-parents

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Ông bà Danh từ giống đực số nhiều Ông bà
  • Grange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho thóc Danh từ giống cái Kho thóc
  • Granit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) granit, đá hoa cương 1.2 (nghĩa bóng) sắt đá Danh từ giống đực (khoáng...
  • Granite

    Mục lục 1 Xem granit Xem granit
  • Graniter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả đá hoa cương Ngoại động từ Tô giả đá hoa cương
  • Graniteuse

    Mục lục 1 Xem graniteux Xem graniteux
  • Graniteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa granit, có granit Tính từ (khoáng vật học) chứa granit, có granit
  • Granitier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đẽo đá granit Danh từ giống đực Thợ đẽo đá granit
  • Granitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem granit Tính từ Xem granit Massif granitique khối granit
  • Granitisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) sự granit hóa Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sự granit hóa
  • Granito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Granitô Danh từ giống đực Granitô Table de granito bàn bằng granitô
  • Granitoïde

    Tính từ (có) dạng granit Roches granitoïdes đá dạng granit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top