Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Granulat

Mục lục

Danh từ giống đực

(xây dựng) sỏi cát (trong vữa và bê tông)

Xem thêm các từ khác

  • Granulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vê hạt, máy tạo hạt Danh từ giống đực Máy vê hạt, máy tạo hạt
  • Granulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vê hạt, sự tạo hạt 1.2 ( số nhiều) hạt Danh từ giống cái Sự vê hạt, sự tạo hạt...
  • Granule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt con, hạt nhỏ 1.2 (dược học) viên nhỏ Danh từ giống đực Hạt con, hạt nhỏ (dược...
  • Granuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vê thành hạt nhỏ; phân thành hạt nhỏ Ngoại động từ Vê thành hạt nhỏ; phân thành hạt...
  • Granuleuse

    Mục lục 1 Xem granuleux Xem granuleux
  • Granuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) hạt nhỏ; (có) dạng hạt Tính từ (gồm) hạt nhỏ; (có) dạng hạt Terre granuleuse đất hạt nhỏ...
  • Granulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao kê Danh từ giống cái (y học) lao kê
  • Granulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) granulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) granulit
  • Granulitique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ granulit granulit
  • Granulocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bạch cầu hạt Danh từ giống đực (sinh vật học) bạch cầu hạt
  • Granulome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u hạt Danh từ giống đực (y học) u hạt
  • Granulométrie

    Danh từ giống cái Phép đo hạt
  • Grape-fruit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bưởi chùm (cây quả) Danh từ giống đực Bưởi chùm (cây quả)
  • Grapette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt xúc tôm Danh từ giống cái Vợt xúc tôm
  • Graphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) mạch Danh từ giống đực (toán học) mạch
  • Graphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) cách viết Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) cách viết
  • Graphique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ thị, biểu đồ 2 Tính từ 2.1 (có tính cách) biểu đồ 2.2 Họa hình 2.3 Phản nghĩa...
  • Graphiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng họa hình 1.2 Bằng đồ thị Phó từ Bằng họa hình Bằng đồ thị
  • Graphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách viết, nét chữ Danh từ giống đực Cách viết, nét chữ
  • Graphitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi grafit (vào máy) 1.2 Sự in than chì Danh từ giống đực Sự bôi grafit (vào máy) Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top