- Từ điển Pháp - Việt
Graphisme
Xem thêm các từ khác
-
Graphitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi grafit (vào máy) 1.2 Sự in than chì Danh từ giống đực Sự bôi grafit (vào máy) Sự... -
Graphite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Grafit, than chì Danh từ giống đực Grafit, than chì -
Graphiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi grafit; trộn grafit Ngoại động từ Bôi grafit; trộn grafit -
Graphiteuse
Mục lục 1 Xem graphiteux Xem graphiteux -
Graphiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa grafit Tính từ Chứa grafit Roche graphiteuse đá chứa grafit -
Graphitisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự grafit hóa Danh từ giống cái Sự grafit hóa -
Graphitite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grafitit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grafitit -
Graphologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem tướng chữ, thuật chiết tự Danh từ giống cái Thuật xem tướng chữ, thuật chiết... -
Graphologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ graphologie graphologie -
Grapholoque
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng chữ, nhà chiết tự Danh từ Người xem tướng chữ, nhà chiết tự -
Graphomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh viết Danh từ giống cái (y học) ám ảnh viết -
Graphomètre
Danh từ giống đực Giác kế -
Graphoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúp soi chữ Danh từ giống đực Lúp soi chữ -
Grappe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chùm 1.2 Túm, cụm Danh từ giống cái (thực vật học) chùm Túm, cụm -
Grappier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh chùm Tính từ Sinh chùm Les branches grappières de la vigne những cành sinh chùm của cây nho -
Grappillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mót nho (sau ngày mùa) 1.2 (thân mật) của bớt xén Danh từ giống đực Sự mót nho (sau... -
Grappiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mót nho (sau ngày mùa) 1.2 (thân mật) kiếm chác, bớt xén 1.3 Ngoại động từ 1.4 Thu nhặt, nhặt... -
Grappilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mót nho 1.2 (thân mật) người tìm cách kiếm chác, người tìm cách bớt xén Danh từ Người mót... -
Grappilleuse
Mục lục 1 Xem grappilleur Xem grappilleur -
Grappillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chùm con Danh từ giống đực Chùm con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.