- Từ điển Pháp - Việt
Graphoscope
Xem thêm các từ khác
-
Grappe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chùm 1.2 Túm, cụm Danh từ giống cái (thực vật học) chùm Túm, cụm -
Grappier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh chùm Tính từ Sinh chùm Les branches grappières de la vigne những cành sinh chùm của cây nho -
Grappillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mót nho (sau ngày mùa) 1.2 (thân mật) của bớt xén Danh từ giống đực Sự mót nho (sau... -
Grappiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mót nho (sau ngày mùa) 1.2 (thân mật) kiếm chác, bớt xén 1.3 Ngoại động từ 1.4 Thu nhặt, nhặt... -
Grappilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mót nho 1.2 (thân mật) người tìm cách kiếm chác, người tìm cách bớt xén Danh từ Người mót... -
Grappilleuse
Mục lục 1 Xem grappilleur Xem grappilleur -
Grappillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chùm con Danh từ giống đực Chùm con -
Grappin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) neo móc 1.2 (kỹ thuật) cái móc, móng ngoạm Danh từ giống đực (hàng hải) neo... -
Grappu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trĩu chùm, sai Tính từ Trĩu chùm, sai Vigne grappue cây nho trĩu chùm, cây nho sai -
Grappue
Mục lục 1 Xem grappu Xem grappu -
Graptolite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con bút đá ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) con bút... -
Graptolithe
Mục lục 1 Xem graptolite Xem graptolite -
Graptophyllum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc diệp Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngọc diệp -
Gras
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo 1.2 Có thịt, có mỡ 1.3 Nhầy mỡ; nhầy 1.4 Đậm, đặc 1.5 Màu mỡ, phong phú, hậu hĩ 1.6 (từ cũ;... -
Gras-double
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món dạ dày bò Danh từ giống đực Món dạ dày bò -
Grasse
Mục lục 1 Xem gras Xem gras -
Grassement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sung túc, đầy đủ 1.2 Nhiều, hậu hĩ, rộng rãi 2 Phản nghĩa Chichement 2.1 Ồ ề Phó từ Sung túc, đầy... -
Grasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh tằm nghệ Danh từ giống cái Bệnh tằm nghệ -
Grasset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu gối chân sau (ngựa) Danh từ giống đực Đầu gối chân sau (ngựa) -
Grassette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rong đông sữa (họ rong ly) Danh từ giống cái (thực vật học) cây rong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.