Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grattement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự gãi; cái gãi, tiếng gãi
Des grattements de tête
những cái gãi đầu

Xem thêm các từ khác

  • Gratter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gãi 1.2 Cạo, cào, nạo 1.3 (thân mật) kiếm chác, bớt xén 1.4 (thể dục thể thao) vượt 2 Nội...
  • Gratteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông gai
  • Gratteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gãi 1.2 Người cạo, người nạo Danh từ Người gãi Người cạo, người nạo
  • Gratteuse

    Mục lục 1 Xem gratteur Xem gratteur
  • Grattoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cạo giấy 1.2 Cái nạo, cái cạo Danh từ giống đực Dao cạo giấy Cái nạo, cái cạo
  • Grattons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (tiếng địa phương) tóp mỡ Danh từ giống đực số nhiều (tiếng địa phương)...
  • Gratture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn nạo Danh từ giống cái Vụn nạo Grattures de cuivre vụn nạo đồng
  • Gratuit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lấy tiền, không mất tiền, cho không 1.2 Vô cớ; không bằng cứ 1.3 (văn học) vô tư 1.4 Phản...
  • Gratuite

    Mục lục 1 Xem gratuit Xem gratuit
  • Gratuitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không lấy tiền, không mất tiền, cho không 1.2 Vô cớ; không bằng cứ Phó từ Không lấy tiền, không...
  • Grau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng địa phương) 1.1 Ngòi, lạch 1.2 Cửa sông 1.3 Hẻm núi Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Gravatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân dọn vôi gạch vụn Danh từ giống đực Công nhân dọn vôi gạch vụn
  • Gravatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nặng đè Tính từ (y học) nặng đè Douleur gravative đau nặng đề, đau tức
  • Gravative

    Mục lục 1 Xem gravatif Xem gravatif
  • Gravats

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thạch cao cục (không qua sàng) Danh từ giống đực số nhiều Thạch cao cục (không...
  • Grave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm trang, trịnh trọng 1.2 Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng 1.3 Trầm 1.4 (âm nhạc) chậm rãi 1.5 (từ...
  • Gravelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải sỏi 1.2 Công trình bằng sỏi Danh từ giống đực Sự rải sỏi Gravelage d\'une route...
  • Graveleuse

    Mục lục 1 Xem graveleux Xem graveleux
  • Graveleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tục tĩu Phó từ Tục tĩu
  • Graveleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sỏi, lẫn sỏi 1.2 Lổn nhổn 1.3 Tục tĩu 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) xem gravelle Tính từ Có sỏi, lẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top