Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gratuitement

Mục lục

Phó từ

Không lấy tiền, không mất tiền, cho không
Vô cớ; không bằng cứ

Xem thêm các từ khác

  • Grau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng địa phương) 1.1 Ngòi, lạch 1.2 Cửa sông 1.3 Hẻm núi Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Gravatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân dọn vôi gạch vụn Danh từ giống đực Công nhân dọn vôi gạch vụn
  • Gravatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nặng đè Tính từ (y học) nặng đè Douleur gravative đau nặng đề, đau tức
  • Gravative

    Mục lục 1 Xem gravatif Xem gravatif
  • Gravats

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thạch cao cục (không qua sàng) Danh từ giống đực số nhiều Thạch cao cục (không...
  • Grave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm trang, trịnh trọng 1.2 Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng 1.3 Trầm 1.4 (âm nhạc) chậm rãi 1.5 (từ...
  • Gravelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải sỏi 1.2 Công trình bằng sỏi Danh từ giống đực Sự rải sỏi Gravelage d\'une route...
  • Graveleuse

    Mục lục 1 Xem graveleux Xem graveleux
  • Graveleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tục tĩu Phó từ Tục tĩu
  • Graveleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sỏi, lẫn sỏi 1.2 Lổn nhổn 1.3 Tục tĩu 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) xem gravelle Tính từ Có sỏi, lẫn...
  • Gravelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cặn rượu nho 1.2 (y, cũ) sỏi; bệnh sỏi Danh từ giống cái Cặn rượu nho (y, cũ) sỏi; bệnh...
  • Gravelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều tục tĩu Danh từ giống cái Điều tục tĩu
  • Gravelée

    Danh từ giống cái Tro cặn rượu
  • Gravement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm trang, trịnh trọng 1.2 Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng 1.3 (âm nhạc) chậm rãi Phó từ Nghiêm trang,...
  • Graver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc, trổ 1.2 Khắc sâu 1.3 Ghi rõ, để dấu vết Ngoại động từ Khắc, trổ Graver une figure...
  • Graves

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (địa lý; địa chất) đất sỏi vùng đất sỏi Gi-rông-đơ Danh từ giống cái...
  • Graveur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ khắc Danh từ Thợ khắc
  • Graveuse

    Mục lục 1 Xem graveur Xem graveur
  • Gravide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có thai (ở trong) 1.2 (động vật học) có chửa Tính từ (y học) có thai (ở trong) Utérus gravide...
  • Gravidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thai nghén Tính từ (thuộc) thai nghén Accidents gravidiques biến cố thai nghén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top