Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grave

Mục lục

Tính từ

Nghiêm trang, trịnh trọng
Homme grave
người nghiêm trang
Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
Affaire grave
việc nghiêm trọng
Maladie grave
bệnh trầm trọng
Faute grave
lỗi nặng
Trầm
Ton grave
giọng trầm
(âm nhạc) chậm rãi
(từ cũ; nghĩa cũ) nặng
Corps graves
vật nặng
(từ cũ; nghĩa cũ) có uy tín
accent grave
(ngôn ngữ học) dấu huyền
Phản nghĩa Badin, familier, frivole, insouciant; futile. Anodin, bénin. Léger. Aigu
Danh từ giống đực
Giọng trầm; âm trầm
Cái nghiêm trang; thể văn nghiêm trang

Xem thêm các từ khác

  • Gravelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải sỏi 1.2 Công trình bằng sỏi Danh từ giống đực Sự rải sỏi Gravelage d\'une route...
  • Graveleuse

    Mục lục 1 Xem graveleux Xem graveleux
  • Graveleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tục tĩu Phó từ Tục tĩu
  • Graveleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sỏi, lẫn sỏi 1.2 Lổn nhổn 1.3 Tục tĩu 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) xem gravelle Tính từ Có sỏi, lẫn...
  • Gravelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cặn rượu nho 1.2 (y, cũ) sỏi; bệnh sỏi Danh từ giống cái Cặn rượu nho (y, cũ) sỏi; bệnh...
  • Gravelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều tục tĩu Danh từ giống cái Điều tục tĩu
  • Gravelée

    Danh từ giống cái Tro cặn rượu
  • Gravement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm trang, trịnh trọng 1.2 Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng 1.3 (âm nhạc) chậm rãi Phó từ Nghiêm trang,...
  • Graver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc, trổ 1.2 Khắc sâu 1.3 Ghi rõ, để dấu vết Ngoại động từ Khắc, trổ Graver une figure...
  • Graves

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (địa lý; địa chất) đất sỏi vùng đất sỏi Gi-rông-đơ Danh từ giống cái...
  • Graveur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ khắc Danh từ Thợ khắc
  • Graveuse

    Mục lục 1 Xem graveur Xem graveur
  • Gravide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có thai (ở trong) 1.2 (động vật học) có chửa Tính từ (y học) có thai (ở trong) Utérus gravide...
  • Gravidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thai nghén Tính từ (thuộc) thai nghén Accidents gravidiques biến cố thai nghén
  • Gravidité

    Danh từ giống cái Sự có thai, sự có chửa
  • Gravidocardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) rối loạn tim kỳ thai nghén Tính từ (y học) (thuộc) rối loạn tim kỳ thai nghén
  • Gravidotoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nhiễm độc do thai nghén Tính từ (y học) nhiễm độc do thai nghén
  • Gravier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sỏi 1.2 Chỗ hộn muối (trên ruộng muối) Danh từ giống đực Sỏi Une allée de gravier lối...
  • Gravifique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gravité gravité
  • Gravillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sỏi nhỏ Danh từ giống đực Sỏi nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top