Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gravier

Mục lục

Danh từ giống đực

Sỏi
Une allée de gravier
lối đi rải sỏi
Gravier biliaire
(y học, từ cũ; nghĩa cũ) sỏi mật
Chỗ hộn muối (trên ruộng muối)

Xem thêm các từ khác

  • Gravifique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gravité gravité
  • Gravillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sỏi nhỏ Danh từ giống đực Sỏi nhỏ
  • Gravillonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải sỏi nhỏ (lên mặt đường) Danh từ giống đực Sự rải sỏi nhỏ (lên mặt đường)
  • Gravillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải sỏi nhỏ (lên mặt đường) Ngoại động từ Rải sỏi nhỏ (lên mặt đường)
  • Gravillonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đập sỏi Danh từ giống đực Máy đập sỏi
  • Gravillonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe rải sỏi (lên mặt đường) Danh từ giống cái Xe rải sỏi (lên mặt đường)
  • Gravimétrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo trọng lực (hóa học) phép phân tích trọng lượng
  • Gravimétrique

    Tính từ (vật lý học) đo trọng lực (hóa học) phân tích trọng lượng
  • Gravir

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Leo, trèo Động từ Leo, trèo Gravir une montagne leo núi Gravir jusqu\'au sommet de la colline leo lên đến đỉnh...
  • Gravissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rất trầm trọng, rất nặng Tính từ (y học) rất trầm trọng, rất nặng Maladie gravissime bệnh...
  • Gravitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay, xoay Tính từ Quay, xoay
  • Gravitante

    Mục lục 1 Xem gravitant Xem gravitant
  • Gravitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn Tính từ Hút, hấp dẫn
  • Gravitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học, thiên (văn học) sức hút, sức hấp dẫn Danh từ giống cái (vật lý) học,...
  • Gravitationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn Tính từ Hút, hấp dẫn Force gravitationnelle lực hấp dẫn
  • Gravitationnelle

    Mục lục 1 Xem gravitationnel Xem gravitationnel
  • Gravitative

    Mục lục 1 Xem gravitatif Xem gravitatif
  • Graviter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hướng về 1.2 Quay, xoay Nội động từ Hướng về L\'union gravite à l\'unité sự hòa hợp hướng...
  • Gravité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang 1.2 Tính nghiêm trọng,...
  • Gravoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xoi rãnh (của thợ lắp kính đeo mắt) Danh từ giống đực Cái xoi rãnh (của thợ lắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top