Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gravir

Mục lục

Động từ

Leo, trèo
Gravir une montagne
leo núi
Gravir jusqu'au sommet de la colline
leo lên đến đỉnh đồi

Xem thêm các từ khác

  • Gravissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rất trầm trọng, rất nặng Tính từ (y học) rất trầm trọng, rất nặng Maladie gravissime bệnh...
  • Gravitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay, xoay Tính từ Quay, xoay
  • Gravitante

    Mục lục 1 Xem gravitant Xem gravitant
  • Gravitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn Tính từ Hút, hấp dẫn
  • Gravitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học, thiên (văn học) sức hút, sức hấp dẫn Danh từ giống cái (vật lý) học,...
  • Gravitationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn Tính từ Hút, hấp dẫn Force gravitationnelle lực hấp dẫn
  • Gravitationnelle

    Mục lục 1 Xem gravitationnel Xem gravitationnel
  • Gravitative

    Mục lục 1 Xem gravitatif Xem gravitatif
  • Graviter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hướng về 1.2 Quay, xoay Nội động từ Hướng về L\'union gravite à l\'unité sự hòa hợp hướng...
  • Gravité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang 1.2 Tính nghiêm trọng,...
  • Gravoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xoi rãnh (của thợ lắp kính đeo mắt) Danh từ giống đực Cái xoi rãnh (của thợ lắp...
  • Gravoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái rẽ ngôi (khi chải tóc) 1.2 Trâm (cài tóc) Danh từ giống cái Cái rẽ ngôi (khi chải tóc)...
  • Gravois

    Mục lục 1 (từ cũ; nghĩa cũ) như gravats (từ cũ; nghĩa cũ) như gravats
  • Gravure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc, sự trổ; thuật khắc, thuật trổ, kiểu khắc; kiểu trổ 1.2 Bản khắc, đồ khắc,...
  • Gray

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gray Danh từ giống đực (khoa đo lường) gray
  • Grec

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hy Lạp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hy Lạp 1.4 (thân mật) ngôn ngữ khó...
  • Grecquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khía lưng (sách, để đóng) Danh từ giống đực Sự khía lưng (sách, để đóng)
  • Grecque

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cưa của thợ đóng sách 1.3 Đường khía lưng ở sách 1.4 Hoa văn chữ...
  • Grecquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách) Ngoại động từ Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách)
  • Gredin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ vô lại, đồ tồi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày Danh từ Kẻ vô lại, đồ tồi (từ cũ; nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top