- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Gravissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rất trầm trọng, rất nặng Tính từ (y học) rất trầm trọng, rất nặng Maladie gravissime bệnh... -
Gravitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay, xoay Tính từ Quay, xoay -
Gravitante
Mục lục 1 Xem gravitant Xem gravitant -
Gravitatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn Tính từ Hút, hấp dẫn -
Gravitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học, thiên (văn học) sức hút, sức hấp dẫn Danh từ giống cái (vật lý) học,... -
Gravitationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn Tính từ Hút, hấp dẫn Force gravitationnelle lực hấp dẫn -
Gravitationnelle
Mục lục 1 Xem gravitationnel Xem gravitationnel -
Gravitative
Mục lục 1 Xem gravitatif Xem gravitatif -
Graviter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hướng về 1.2 Quay, xoay Nội động từ Hướng về L\'union gravite à l\'unité sự hòa hợp hướng... -
Gravité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang 1.2 Tính nghiêm trọng,... -
Gravoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xoi rãnh (của thợ lắp kính đeo mắt) Danh từ giống đực Cái xoi rãnh (của thợ lắp... -
Gravoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái rẽ ngôi (khi chải tóc) 1.2 Trâm (cài tóc) Danh từ giống cái Cái rẽ ngôi (khi chải tóc)... -
Gravois
Mục lục 1 (từ cũ; nghĩa cũ) như gravats (từ cũ; nghĩa cũ) như gravats -
Gravure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc, sự trổ; thuật khắc, thuật trổ, kiểu khắc; kiểu trổ 1.2 Bản khắc, đồ khắc,... -
Gray
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gray Danh từ giống đực (khoa đo lường) gray -
Grec
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hy Lạp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hy Lạp 1.4 (thân mật) ngôn ngữ khó... -
Grecquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khía lưng (sách, để đóng) Danh từ giống đực Sự khía lưng (sách, để đóng) -
Grecque
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cưa của thợ đóng sách 1.3 Đường khía lưng ở sách 1.4 Hoa văn chữ... -
Grecquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách) Ngoại động từ Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách) -
Gredin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ vô lại, đồ tồi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày Danh từ Kẻ vô lại, đồ tồi (từ cũ; nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.