- Từ điển Pháp - Việt
Gravois
|
(từ cũ; nghĩa cũ) như gravats
Xem thêm các từ khác
-
Gravure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc, sự trổ; thuật khắc, thuật trổ, kiểu khắc; kiểu trổ 1.2 Bản khắc, đồ khắc,... -
Gray
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gray Danh từ giống đực (khoa đo lường) gray -
Grec
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hy Lạp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hy Lạp 1.4 (thân mật) ngôn ngữ khó... -
Grecquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khía lưng (sách, để đóng) Danh từ giống đực Sự khía lưng (sách, để đóng) -
Grecque
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cưa của thợ đóng sách 1.3 Đường khía lưng ở sách 1.4 Hoa văn chữ... -
Grecquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách) Ngoại động từ Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách) -
Gredin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ vô lại, đồ tồi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày Danh từ Kẻ vô lại, đồ tồi (từ cũ; nghĩa... -
Gredine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gredin gredin -
Gredinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành vi vô lại, hành động bất lương 1.2 Tính vô lại Danh từ giống cái Hành vi vô lại,... -
Greffage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự ghép -
Greffe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng thư ký tòa án, phòng lục sự 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) ngòi viết (để viết lên sáp)... -
Greffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép 1.2 (nghĩa bóng) xen vào, lồng vào Ngoại động từ Ghép Greffer un plant ghép một cây con... -
Greffier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư ký tòa án, lục sự Danh từ giống đực Thư ký tòa án, lục sự -
Greffoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép -
Greffon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồi ghép mầm ghép; mảnh ghép Danh từ giống đực Chồi ghép mầm ghép; mảnh ghép -
Grelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão, thừng Danh từ giống đực (hàng hải) chão, thừng -
Grelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhạc Danh từ giống đực Cái nhạc Grelot attaché au collier d\'\'un cheval nhạc buộc ở... -
Grelottant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lập cập (vì rét) Tính từ Run lập cập (vì rét) -
Grelottante
Mục lục 1 Xem grelottant Xem grelottant -
Grelottement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu loong coong; tiếng kêu loong coong 1.2 Sự run lập cập (vì rét) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.