- Từ điển Pháp - Việt
Grenade
|
Danh từ giống cái
Quả lựu
(quân sự) lựu đạn
(quân sự) phù hiệu lựu đạn (của công binh)
Xem thêm các từ khác
-
Grenadeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy phóng thủy lôi Danh từ giống đực (quân sự) máy phóng thủy lôi -
Grenadier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lựu 1.2 Lính ném lựu đạn 1.3 Lính tinh nhuệ 1.4 (thân mật) người... -
Grenadille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dây guồi (họ lạc tiên) Danh từ giống cái (thực vật học) cây dây... -
Grenadin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cẩm chướng lựu 1.2 (động vật học) chim sẻ lựu 1.3 (bếp núc) lát thịt... -
Grenadine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi tơ xe đôi 1.2 Xi rô lựu Danh từ giống cái Sợi tơ xe đôi Xi rô lựu -
Grenadière
Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) túi lựu đạn -
Grenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền nhỏ 1.2 (kỹ thuật) sự tạo mặt nổi hạt (cho tấm da) Danh từ giống đực... -
Grenaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt (kim loại) 1.2 Thóc lép (cho gà vịt ăn) Danh từ giống cái Hạt (kim loại) Grenaille de plomb... -
Grenailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền nhỏ Ngoại động từ Nghiền nhỏ -
Grenaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự kết hạt (cây họ lúa) Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự kết hạt (cây... -
Grenasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái (hàng hải) 1.1 Cơn gió nhỏ bất chợt 1.2 Trận mưa rào nhỏ bất chợt Danh từ giống cái (hàng... -
Grenat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) granat, ngọc hồng lựu 2 Tính từ không đổi 2.1 Đỏ thắm Danh từ giống... -
Greneler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm chấm nhỏ lên, tạo mặt nổi hạt cho Ngoại động từ Điểm chấm nhỏ lên, tạo mặt... -
Grener
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (nông nghiệp) kết hạt (cây họ lúa) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (kỹ thuật) tạo mặt nổi hạt... -
Greneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ tạo mặt nổi hạt (cho tấm da, tấm đá) Danh từ (kỹ thuật) thợ tạo mặt nổi hạt... -
Greneuse
Mục lục 1 Xem greneur Xem greneur -
Grenier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vựa 1.2 Tầng trên cùng (trong một ngôi nhà) Danh từ giống đực Vựa Grenier à blé vựa lúa... -
Grenoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tạo hạt thuốc súng 1.2 Xưởng tạo hạt thuốc súng Danh từ giống đực Cái tạo hạt... -
Grenouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị, thân mật) mánh khóe ám muội Danh từ giống đực (chính trị, thân mật) mánh... -
Grenouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thông tục) 1.1 Người thích tắm nước lạnh Danh từ giống đực (thông tục) Người thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.