Xem thêm các từ khác
-
Gribouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vẽ bôi bác; bức tranh lem nhem 1.2 Chữ nguệch ngoạch Danh từ giống đực Hình vẽ bôi... -
Gribouille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người khờ; người chuốc khổ vào mình Danh từ giống đực (thân mật) người... -
Gribouiller
Mục lục 1 Động từ 1.1 Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem 1.2 Viết nguệch ngoạc Động từ Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem Viết nguệch ngoạc -
Gribouilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem 1.2 Người viết nguệch ngoạc Danh từ Người vẽ bôi bác, người... -
Gribouilleuse
Mục lục 1 Xem gribouilleur Xem gribouilleur -
Gribouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gribouillage gribouillage -
Grief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời kêu ca, lời phàn nàn Danh từ giống đực Lời kêu ca, lời phàn nàn faire grief de quelque... -
Griffade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cái quào Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cái quào -
Griffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vuốt (của mèo, chim) 1.2 (thực vật học) thân rẽ (của một số cây) 1.3... -
Griffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quào, cào Ngoại động từ Quào, cào Griffer le visage quào mặt -
Griffeton
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực griveton griveton -
Griffeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quào, cào Tính từ Quào, cào -
Griffeuse
Mục lục 1 Xem griffeur Xem griffeur -
Griffon
Mục lục 1 Bản mẫu:Griffon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thần thoại; thần học) quái vật sư ưng (mình sư tử, đầu và cánh... -
Griffonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự viết nguệch ngoạc 1.2 Chữ viết nguệch ngoạc Danh từ giống đực Sự viết nguệch... -
Griffonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) bản phác Danh từ giống đực (nghệ thuật) bản phác -
Griffonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết nguệch ngoạc 1.2 Viết vội 1.3 Phản nghĩa Calligraphier Ngoại động từ Viết nguệch ngoạc... -
Griffonneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết nguệch ngoạc 1.2 Nhà văn viết nhanh và nhiều Danh từ Người viết nguệch ngoạc Nhà văn... -
Griffonneuse
Mục lục 1 Xem griffonneur Xem griffonneur -
Griffonnis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) bức ghi nhanh bằng nét mực Danh từ giống đực (hội họa) bức ghi nhanh bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.