Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Griffe

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) vuốt (của mèo, chim)
(thực vật học) thân rẽ (của một số cây)
Cái móc (để leo cây, để treo viên ngọc vào đồ trang sức)
Miếng vải tên hiệu (trong áo, trong mũ, )
(kiến trúc) đá cạp chân cột
Dấu chữ ký
(nghĩa bóng) dấu ấn
(nghĩa bóng) nanh vuốt

Xem thêm các từ khác

  • Griffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quào, cào Ngoại động từ Quào, cào Griffer le visage quào mặt
  • Griffeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực griveton griveton
  • Griffeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quào, cào Tính từ Quào, cào
  • Griffeuse

    Mục lục 1 Xem griffeur Xem griffeur
  • Griffon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Griffon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thần thoại; thần học) quái vật sư ưng (mình sư tử, đầu và cánh...
  • Griffonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự viết nguệch ngoạc 1.2 Chữ viết nguệch ngoạc Danh từ giống đực Sự viết nguệch...
  • Griffonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) bản phác Danh từ giống đực (nghệ thuật) bản phác
  • Griffonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết nguệch ngoạc 1.2 Viết vội 1.3 Phản nghĩa Calligraphier Ngoại động từ Viết nguệch ngoạc...
  • Griffonneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết nguệch ngoạc 1.2 Nhà văn viết nhanh và nhiều Danh từ Người viết nguệch ngoạc Nhà văn...
  • Griffonneuse

    Mục lục 1 Xem griffonneur Xem griffonneur
  • Griffonnis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) bức ghi nhanh bằng nét mực Danh từ giống đực (hội họa) bức ghi nhanh bằng...
  • Griffu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vuốt 1.2 (nghĩa rộng) có móng dài và cong (tay) Tính từ Có vuốt (nghĩa rộng) có móng dài và cong...
  • Griffue

    Mục lục 1 Xem griffu Xem griffu
  • Griffure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết quào, vết cào Danh từ giống cái Vết quào, vết cào
  • Grifton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực griveton griveton
  • Grigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ không đều (trên tấm dạ) 1.2 Đường rạch dọc (ở bánh mì) 1.3 Màu vàng rộm (của...
  • Grigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn nheo Nội động từ Nhăn nheo Etoffe qui grigne vải nhăn nheo
  • Grignotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm 1.2 Tiếng gặm Danh từ giống đực Sự gặm Tiếng gặm
  • Grignoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm; nhấm nháp 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn dần 1.3 (thân mật) chấm mút, kiếm chác Ngoại động...
  • Grignoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy xẻ (gỗ, kim loại) Tính từ Gặm Danh từ giống cái Máy xẻ (gỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top