- Từ điển Pháp - Việt
Griffonneur
|
Danh từ
Người viết nguệch ngoạc
Nhà văn viết nhanh và nhiều
Xem thêm các từ khác
-
Griffonneuse
Mục lục 1 Xem griffonneur Xem griffonneur -
Griffonnis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) bức ghi nhanh bằng nét mực Danh từ giống đực (hội họa) bức ghi nhanh bằng... -
Griffu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vuốt 1.2 (nghĩa rộng) có móng dài và cong (tay) Tính từ Có vuốt (nghĩa rộng) có móng dài và cong... -
Griffue
Mục lục 1 Xem griffu Xem griffu -
Griffure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết quào, vết cào Danh từ giống cái Vết quào, vết cào -
Grifton
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực griveton griveton -
Grigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ không đều (trên tấm dạ) 1.2 Đường rạch dọc (ở bánh mì) 1.3 Màu vàng rộm (của... -
Grigner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn nheo Nội động từ Nhăn nheo Etoffe qui grigne vải nhăn nheo -
Grignotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm 1.2 Tiếng gặm Danh từ giống đực Sự gặm Tiếng gặm -
Grignoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm; nhấm nháp 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn dần 1.3 (thân mật) chấm mút, kiếm chác Ngoại động... -
Grignoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy xẻ (gỗ, kim loại) Tính từ Gặm Danh từ giống cái Máy xẻ (gỗ,... -
Grignoteuse
Mục lục 1 Xem grignoteur Xem grignoteur -
Grignotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trổ theo những nét ngắn (thợ khắc) Danh từ giống đực Sự trổ theo những nét ngắn... -
Grigou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ keo kiệt Danh từ giống đực (thân mật) kẻ keo kiệt -
Grigri
Mục lục 1 Xem gri-gri Xem gri-gri -
Gril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỉ (nướng chả, nướng cá) 1.2 Rào chắn (phía trên cửa sông) 1.3 Trần mắt cáo (trên sân... -
Grill-room
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm chả nướng (nướng ngay trước mắt khách hàng) Danh từ giống đực Tiệm chả nướng... -
Grillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt nướng 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự nướng chả Danh từ giống cái Thịt nướng... -
Grillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nướng (thịt, cá) 1.2 Sự rang (cà phê) 1.3 Sự nung (quặng) 1.4 Sự hơ lửa (vải để... -
Grillager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lưới sắt Ngoại động từ Đặt lưới sắt Grillager un soupirail đặt lưới sắt ở cửa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.