Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grille

Mục lục

Danh từ giống cái

Chấn song; lưới sắt
Grille de fenêtre
chấn song cửa sổ
Vỉ lò
Điện cực lưới (ở đèn rađiô)
Bìa lưới (có đục lỗ để đọc công văn mật)
Ô chữ (chơi đồ chữ)
Chỗ đan lỗi
être derrière les grilles
bị giam
grille des salaires
thang lương (của một ngành nghề)

Xem thêm các từ khác

  • Grille-pain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lò nướng lại bánh mì Danh từ giống đực không đổi Lò nướng lại bánh mì
  • Griller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nướng 1.2 Rang 1.3 Nung (quặng) 1.4 Hơ lửa (vải, để đốt xơ) 1.5 Thiêu đốt 1.6 Làm cháy 1.7...
  • Grilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rang cà phê 1.2 Lò quay thịt Danh từ giống đực Cái rang cà phê Lò quay thịt
  • Grillon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Grillon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con dế mèn Bản mẫu:Grillon Danh từ giống đực (động...
  • Grimace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó 1.2 Nếp nhăn nheo 1.3 Điều giả dối vẻ giả dối 1.4 (khảo cổ...
  • Grimacer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn mặt, nhăn nhó 1.2 Nhăn nheo, nhàu nát (quần áo) 2 Ngoại động từ 2.1 Gượng gạo, giả đò...
  • Grimacerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhăn nhó 1.2 Cái nhăn mặt Danh từ giống cái Sự nhăn nhó Cái nhăn mặt
  • Grimacier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nhăn 1.2 Õng ẹo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) giả dối Tính từ Hay nhăn Enfant grimacier đứa bé hay nhăn...
  • Grimage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu; điện ảnh) sự hóa trang Danh từ giống đực (sân khấu; điện ảnh) sự hóa...
  • Grimaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn tồi 1.2 Kẻ thông thái rởm, người không có học thức 1.3 Học sinh dốt nát Danh...
  • Grime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sân hkấu) 1.1 Vai ông lão gàn 1.2 Diễn viên đóng vai lão gàn Danh từ giống đực (sân hkấu)...
  • Grimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sân khấu; điện ảnh) hóa trang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tô nét nhăn vào mặt (một diễn viên...
  • Grimoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách phù thủy, sách thầy cúng 1.2 Sách khó hiểu; bài diễn văn khó hiểu; bản viết khó...
  • Grimpant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Leo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) quần Tính từ Leo Plante grimpante cây leo Danh từ giống đực...
  • Grimpante

    Mục lục 1 Xem grimpant Xem grimpant
  • Grimper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Leo, trèo 1.2 Lên; dốc lên 2 Ngoại động từ 2.1 Leo, trèo 2.2 Phản nghĩa Descendre, dévaler Nội...
  • Grimpereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ leo Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ leo
  • Grimpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đường dốc đứng Danh từ giống cái (thân mật) đường dốc đứng
  • Grimpeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Leo trèo 1.2 Danh từ 1.3 Người leo núi 1.4 Người đua xe đạp giỏi lên dốc 1.5 Danh từ giống đực số...
  • Grimpeuse

    Mục lục 1 Xem grimpeur Xem grimpeur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top