- Từ điển Pháp - Việt
Griller
|
Ngoại động từ
Nướng
Rang
Nung (quặng)
Hơ lửa (vải, để đốt xơ)
Thiêu đốt
Làm cháy
Làm héo, làm quắt
(nghĩa bóng) đốt cháy
(thân mật) vượt
Nội động từ
(được) nướng
(thân mật) nóng bức quá
Nóng lòng, khao khát
Xem thêm các từ khác
-
Grilloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rang cà phê 1.2 Lò quay thịt Danh từ giống đực Cái rang cà phê Lò quay thịt -
Grillon
Mục lục 1 Bản mẫu:Grillon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con dế mèn Bản mẫu:Grillon Danh từ giống đực (động... -
Grimace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó 1.2 Nếp nhăn nheo 1.3 Điều giả dối vẻ giả dối 1.4 (khảo cổ... -
Grimacer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn mặt, nhăn nhó 1.2 Nhăn nheo, nhàu nát (quần áo) 2 Ngoại động từ 2.1 Gượng gạo, giả đò... -
Grimacerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhăn nhó 1.2 Cái nhăn mặt Danh từ giống cái Sự nhăn nhó Cái nhăn mặt -
Grimacier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nhăn 1.2 Õng ẹo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) giả dối Tính từ Hay nhăn Enfant grimacier đứa bé hay nhăn... -
Grimage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu; điện ảnh) sự hóa trang Danh từ giống đực (sân khấu; điện ảnh) sự hóa... -
Grimaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn tồi 1.2 Kẻ thông thái rởm, người không có học thức 1.3 Học sinh dốt nát Danh... -
Grime
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sân hkấu) 1.1 Vai ông lão gàn 1.2 Diễn viên đóng vai lão gàn Danh từ giống đực (sân hkấu)... -
Grimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sân khấu; điện ảnh) hóa trang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tô nét nhăn vào mặt (một diễn viên... -
Grimoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách phù thủy, sách thầy cúng 1.2 Sách khó hiểu; bài diễn văn khó hiểu; bản viết khó... -
Grimpant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Leo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) quần Tính từ Leo Plante grimpante cây leo Danh từ giống đực... -
Grimpante
Mục lục 1 Xem grimpant Xem grimpant -
Grimper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Leo, trèo 1.2 Lên; dốc lên 2 Ngoại động từ 2.1 Leo, trèo 2.2 Phản nghĩa Descendre, dévaler Nội... -
Grimpereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ leo Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ leo -
Grimpette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đường dốc đứng Danh từ giống cái (thân mật) đường dốc đứng -
Grimpeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Leo trèo 1.2 Danh từ 1.3 Người leo núi 1.4 Người đua xe đạp giỏi lên dốc 1.5 Danh từ giống đực số... -
Grimpeuse
Mục lục 1 Xem grimpeur Xem grimpeur -
Grimpée
Danh từ giống cái Sự leo khó nhọc -
Grincement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu kèn kẹt, sự kêu cọt kẹt 1.2 Tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.