- Từ điển Pháp - Việt
Grimace
|
Danh từ giống cái
Sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó
Nếp nhăn nheo
Điều giả dối vẻ giả dối
(khảo cổ học) hình dị kỳ (khắc vào ghế nhà thờ)
Xem thêm các từ khác
-
Grimacer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn mặt, nhăn nhó 1.2 Nhăn nheo, nhàu nát (quần áo) 2 Ngoại động từ 2.1 Gượng gạo, giả đò... -
Grimacerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhăn nhó 1.2 Cái nhăn mặt Danh từ giống cái Sự nhăn nhó Cái nhăn mặt -
Grimacier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nhăn 1.2 Õng ẹo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) giả dối Tính từ Hay nhăn Enfant grimacier đứa bé hay nhăn... -
Grimage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu; điện ảnh) sự hóa trang Danh từ giống đực (sân khấu; điện ảnh) sự hóa... -
Grimaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn tồi 1.2 Kẻ thông thái rởm, người không có học thức 1.3 Học sinh dốt nát Danh... -
Grime
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sân hkấu) 1.1 Vai ông lão gàn 1.2 Diễn viên đóng vai lão gàn Danh từ giống đực (sân hkấu)... -
Grimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sân khấu; điện ảnh) hóa trang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tô nét nhăn vào mặt (một diễn viên... -
Grimoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách phù thủy, sách thầy cúng 1.2 Sách khó hiểu; bài diễn văn khó hiểu; bản viết khó... -
Grimpant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Leo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) quần Tính từ Leo Plante grimpante cây leo Danh từ giống đực... -
Grimpante
Mục lục 1 Xem grimpant Xem grimpant -
Grimper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Leo, trèo 1.2 Lên; dốc lên 2 Ngoại động từ 2.1 Leo, trèo 2.2 Phản nghĩa Descendre, dévaler Nội... -
Grimpereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ leo Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ leo -
Grimpette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đường dốc đứng Danh từ giống cái (thân mật) đường dốc đứng -
Grimpeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Leo trèo 1.2 Danh từ 1.3 Người leo núi 1.4 Người đua xe đạp giỏi lên dốc 1.5 Danh từ giống đực số... -
Grimpeuse
Mục lục 1 Xem grimpeur Xem grimpeur -
Grimpée
Danh từ giống cái Sự leo khó nhọc -
Grincement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu kèn kẹt, sự kêu cọt kẹt 1.2 Tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt Danh từ giống đực... -
Grincer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu kèn kẹt, kêu cọt kẹt Nội động từ Kêu kèn kẹt, kêu cọt kẹt Des roues qui grincent bánh... -
Grincheuse
Mục lục 1 Xem grincheux Xem grincheux -
Grincheux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Càu nhàu Tính từ Càu nhàu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.