Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grimper

Mục lục

Nội động từ

Leo, trèo
Grimper sur un arbre
trèo lên cây
Plante qui grimpe le long des murs
cây leo dọc đường
Grimper au sommet d''une montagne
leo lên đỉnh núi
Lên; dốc lên
Sentier qui grimpe dur
lối mòn dốc đứng
Les prix ont fortement grimpé
giá cả lên dữ

Ngoại động từ

Leo, trèo
Grimper les montagnes
leo núi
Grimper les étages
trèo lên các tầng gác
Phản nghĩa Descendre, dévaler

Xem thêm các từ khác

  • Grimpereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ leo Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ leo
  • Grimpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đường dốc đứng Danh từ giống cái (thân mật) đường dốc đứng
  • Grimpeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Leo trèo 1.2 Danh từ 1.3 Người leo núi 1.4 Người đua xe đạp giỏi lên dốc 1.5 Danh từ giống đực số...
  • Grimpeuse

    Mục lục 1 Xem grimpeur Xem grimpeur
  • Grimpée

    Danh từ giống cái Sự leo khó nhọc
  • Grincement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu kèn kẹt, sự kêu cọt kẹt 1.2 Tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt Danh từ giống đực...
  • Grincer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu kèn kẹt, kêu cọt kẹt Nội động từ Kêu kèn kẹt, kêu cọt kẹt Des roues qui grincent bánh...
  • Grincheuse

    Mục lục 1 Xem grincheux Xem grincheux
  • Grincheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Càu nhàu Tính từ Càu nhàu
  • Gringalet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người gầy gò bé nhỏ Danh từ giống đực (thân mật) người gầy gò bé nhỏ
  • Griot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc sĩ rong ( Tây phi) Danh từ Nhạc sĩ rong ( Tây phi)
  • Griotte

    Mục lục 1 Xem griot Xem griot
  • Griottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào chua
  • Grippage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) sự rít (do thiếu dầu mỡ) Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) sự...
  • Grippal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ grippe grippe
  • Grippale

    Mục lục 1 Xem grippal Xem grippal
  • Grippe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cúm Danh từ giống cái (y học) bệnh cúm prendre quelqu\'un en grippe có ác cảm...
  • Grippe-sou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bòn từng xu Danh từ giống đực Người bòn từng xu
  • Grippement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tình trạng mặt nhăn nhó hốc hác Danh từ giống đực grippage grippage (y học) tình...
  • Grippeminaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay cáo già Danh từ giống đực Tay cáo già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top