Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grincheux

Mục lục

Tính từ

Càu nhàu

Xem thêm các từ khác

  • Gringalet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người gầy gò bé nhỏ Danh từ giống đực (thân mật) người gầy gò bé nhỏ
  • Griot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc sĩ rong ( Tây phi) Danh từ Nhạc sĩ rong ( Tây phi)
  • Griotte

    Mục lục 1 Xem griot Xem griot
  • Griottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào chua
  • Grippage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) sự rít (do thiếu dầu mỡ) Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) sự...
  • Grippal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ grippe grippe
  • Grippale

    Mục lục 1 Xem grippal Xem grippal
  • Grippe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cúm Danh từ giống cái (y học) bệnh cúm prendre quelqu\'un en grippe có ác cảm...
  • Grippe-sou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bòn từng xu Danh từ giống đực Người bòn từng xu
  • Grippement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tình trạng mặt nhăn nhó hốc hác Danh từ giống đực grippage grippage (y học) tình...
  • Grippeminaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay cáo già Danh từ giống đực Tay cáo già
  • Gripper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tóm cổ 1.2 Phản nghĩa Lâcher 1.3 Nội động từ 1.4 (cơ khí, cơ học) rít...
  • Gris

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xám 1.2 Xám xịt, âm u 1.3 Có tóc hoa râm 1.4 Buồn bã 1.5 Lửng lơ, lờ mờ 1.6 Chếch choáng hơi men 1.7...
  • Gris-gris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grigri grigri
  • Grisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu nhuộm xám vải Danh từ giống đực Màu nhuộm xám vải
  • Grisaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thủy mặc 1.2 Cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u, 1.3 Sự buồn tẻ,...
  • Grisailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẻ đơn sắc ghi, vẽ thủy mặc 1.2 Bôi xám, bôi bẩn 1.3 Nội động từ 1.4 Trở (thành) xám...
  • Grisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Tính từ Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Succès...
  • Grisante

    Mục lục 1 Xem grisant Xem grisant
  • Grisard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng 1.2 (động vật học) chìm mòng biển non 1.3 (thực vật học) cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top