- Từ điển Pháp - Việt
Grippale
|
Xem grippal
Xem thêm các từ khác
-
Grippe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cúm Danh từ giống cái (y học) bệnh cúm prendre quelqu\'un en grippe có ác cảm... -
Grippe-sou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bòn từng xu Danh từ giống đực Người bòn từng xu -
Grippement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tình trạng mặt nhăn nhó hốc hác Danh từ giống đực grippage grippage (y học) tình... -
Grippeminaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay cáo già Danh từ giống đực Tay cáo già -
Gripper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tóm cổ 1.2 Phản nghĩa Lâcher 1.3 Nội động từ 1.4 (cơ khí, cơ học) rít... -
Gris
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xám 1.2 Xám xịt, âm u 1.3 Có tóc hoa râm 1.4 Buồn bã 1.5 Lửng lơ, lờ mờ 1.6 Chếch choáng hơi men 1.7... -
Gris-gris
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grigri grigri -
Grisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu nhuộm xám vải Danh từ giống đực Màu nhuộm xám vải -
Grisaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thủy mặc 1.2 Cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u, 1.3 Sự buồn tẻ,... -
Grisailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẻ đơn sắc ghi, vẽ thủy mặc 1.2 Bôi xám, bôi bẩn 1.3 Nội động từ 1.4 Trở (thành) xám... -
Grisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Tính từ Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Succès... -
Grisante
Mục lục 1 Xem grisant Xem grisant -
Grisard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng 1.2 (động vật học) chìm mòng biển non 1.3 (thực vật học) cây... -
Grisbi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lỏng) xịn, tiền Danh từ giống đực (lỏng) xịn, tiền -
Grise
Mục lục 1 Xem gris Xem gris -
Griser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Ngoại động từ Làm chếch choáng, làm ngây ngất,... -
Griset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám sáu khe mang (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống đực (động vật... -
Grisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích xám 1.2 (động vật học) bọ đầu dài xám 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Grisollement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hót (chim chiền chiện) Danh từ giống đực Tiếng hót (chim chiền chiện) -
Grisoller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hót (chim chiền chiện) Nội động từ Hót (chim chiền chiện)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.