Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gripper

Mục lục

Ngoại động từ

(từ cũ; nghĩa cũ) tóm cổ
Gripper un voleur
tóm cổ tên kẻ cắp
Phản nghĩa Lâcher
Nội động từ
(cơ khí, cơ học) rít (do thiếu dầu mỡ)
Co lại, nhăn nheo (vải)

Xem thêm các từ khác

  • Gris

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xám 1.2 Xám xịt, âm u 1.3 Có tóc hoa râm 1.4 Buồn bã 1.5 Lửng lơ, lờ mờ 1.6 Chếch choáng hơi men 1.7...
  • Gris-gris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grigri grigri
  • Grisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu nhuộm xám vải Danh từ giống đực Màu nhuộm xám vải
  • Grisaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thủy mặc 1.2 Cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u, 1.3 Sự buồn tẻ,...
  • Grisailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẻ đơn sắc ghi, vẽ thủy mặc 1.2 Bôi xám, bôi bẩn 1.3 Nội động từ 1.4 Trở (thành) xám...
  • Grisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Tính từ Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Succès...
  • Grisante

    Mục lục 1 Xem grisant Xem grisant
  • Grisard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng 1.2 (động vật học) chìm mòng biển non 1.3 (thực vật học) cây...
  • Grisbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lỏng) xịn, tiền Danh từ giống đực (lỏng) xịn, tiền
  • Grise

    Mục lục 1 Xem gris Xem gris
  • Griser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Ngoại động từ Làm chếch choáng, làm ngây ngất,...
  • Griset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám sáu khe mang (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống đực (động vật...
  • Grisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích xám 1.2 (động vật học) bọ đầu dài xám 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Grisollement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hót (chim chiền chiện) Danh từ giống đực Tiếng hót (chim chiền chiện)
  • Grisoller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hót (chim chiền chiện) Nội động từ Hót (chim chiền chiện)
  • Grison

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) có tóc hoa râm 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc hoa râm 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Con...
  • Grisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trở thành hoa râm (tóc), bắt đầu có tóc hoa râm (người) Tính từ Trở thành hoa râm (tóc), bắt đầu...
  • Grisonnante

    Mục lục 1 Xem grisonnant Xem grisonnant
  • Grisonne

    Mục lục 1 Xem grison Xem grison
  • Grisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở thành hoa râm (tóc); sự bắt đầu có tóc hoa râm (người) Danh từ giống đực Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top