Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grisage

Mục lục

Danh từ giống đực

Màu nhuộm xám vải

Xem thêm các từ khác

  • Grisaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thủy mặc 1.2 Cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u, 1.3 Sự buồn tẻ,...
  • Grisailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẻ đơn sắc ghi, vẽ thủy mặc 1.2 Bôi xám, bôi bẩn 1.3 Nội động từ 1.4 Trở (thành) xám...
  • Grisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Tính từ Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Succès...
  • Grisante

    Mục lục 1 Xem grisant Xem grisant
  • Grisard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng 1.2 (động vật học) chìm mòng biển non 1.3 (thực vật học) cây...
  • Grisbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lỏng) xịn, tiền Danh từ giống đực (lỏng) xịn, tiền
  • Grise

    Mục lục 1 Xem gris Xem gris
  • Griser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa Ngoại động từ Làm chếch choáng, làm ngây ngất,...
  • Griset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám sáu khe mang (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống đực (động vật...
  • Grisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích xám 1.2 (động vật học) bọ đầu dài xám 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Grisollement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hót (chim chiền chiện) Danh từ giống đực Tiếng hót (chim chiền chiện)
  • Grisoller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hót (chim chiền chiện) Nội động từ Hót (chim chiền chiện)
  • Grison

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) có tóc hoa râm 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc hoa râm 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Con...
  • Grisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trở thành hoa râm (tóc), bắt đầu có tóc hoa râm (người) Tính từ Trở thành hoa râm (tóc), bắt đầu...
  • Grisonnante

    Mục lục 1 Xem grisonnant Xem grisonnant
  • Grisonne

    Mục lục 1 Xem grison Xem grison
  • Grisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở thành hoa râm (tóc); sự bắt đầu có tóc hoa râm (người) Danh từ giống đực Sự...
  • Grisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở thành hoa râm (tóc); bắt đầu có tóc hoa râm (người) Nội động từ Trở thành hoa râm (tóc);...
  • Grisou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí mỏ Danh từ giống đực Khí mỏ
  • Grisoumètre

    Danh từ giống đực Cái đo khí mỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top