- Từ điển Pháp - Việt
Grognarde
|
Xem grognard
Xem thêm các từ khác
-
Grognasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đàn bà già mà xấu Danh từ giống cái (thực vật học) đàn bà già mà xấu -
Grogne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lời càu nhàu bất bình Danh từ giống cái (thân mật) lời càu nhàu bất bình -
Grognement
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tiếng ủn ỉn (lợn) 1.2 Tiếng làu nhàu; lời làu nhàu Danh từ Tiếng ủn ỉn (lợn) Tiếng làu nhàu;... -
Grogner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ủn ỉn (lợn); gừ (chó) 1.2 Cằn nhằn, làu nhàu 2 Ngoại động từ 2.1 Làu nhàu nói Nội... -
Grognerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lời cằn nhằn, lời làu nhàu, lời càu nhàu Danh từ giống cái... -
Grognon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay càu nhau, hay cằn nhằn; càu cạu 1.2 Phản nghĩa Affable, aimable, gai 1.3 Danh từ 1.4 Người hay càu nhàu;... -
Grognonne
Mục lục 1 Xem grognon Xem grognon -
Grognonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu như lợn con 1.2 Cằn nhằn vô cớ, làu nhàu luôn Nội động từ Kêu như lợn con Cằn nhằn... -
Grognonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.2 Sự cằn nhằn 1.3 Lời cằn nhằn Danh từ giống cái (từ hiếm;... -
Groin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mõm (lợn) 1.2 (thân mật) nét mặt (như) thú vật Danh từ giống đực Mõm (lợn) (thân mật)... -
Groise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông) Danh từ giống cái Bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông) -
Groisil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh vụn (để nấu lại) Danh từ giống đực Thủy tinh vụn (để nấu lại) -
Grole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) quạ gáy xám; quạ mỏ hẹp 1.2 (thông tục) giầy Danh từ giống cái (tiếng... -
Grolle
Mục lục 1 Xem grole Xem grole -
Gromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) đo đạc Tính từ (sử học) (thuộc) đo đạc Instruments gromatiques dụng cụ đo đạc... -
Grommeler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Lẩm nhẩm Động từ Lẩm nhẩm Céder quelque chose en grommelant lẩm nhẩm nhường cái gì Grommeler des... -
Grommellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lẩm bẩm 1.2 Lời lẩm bẩm Danh từ giống đực Sự lẩm bẩm Lời lẩm bẩm -
Grondable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng la mắng, đáng quở trách Tính từ Đáng la mắng, đáng quở trách -
Grondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầm lên; ầm ầm Tính từ Gầm lên; ầm ầm Fauves grondants thú dữ gầm lên La houle grondante sóng ầm... -
Grondante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái grondant grondant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.