Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Groseille

Mục lục

Bản mẫu:Groseilles

Danh từ giống cái
Quả lý chua

Tính từ không đổi

(có) màu lý chua, (có) màu hồng đậm
Des gants groseille
găng màu hồng đậm

Xem thêm các từ khác

  • Groseillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lý chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lý chua
  • Grosse

    Mục lục 1 Xem gros Xem gros
  • Grosserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa (bằng) bạc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bán buôn Danh từ giống cái Bát đĩa (bằng)...
  • Grossesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có thai, sự có chửa 1.2 Thời kỳ thai nghén, thời kỳ chửa Danh từ giống cái Sự có...
  • Grosseur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự to lớn 1.2 Độ lớn 2 Phản nghĩa Finesse, minceur, petitesse 2.1 Chỗ sưng, cục u Danh từ giống...
  • Grossier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô 1.2 Thô thiển; xoàng 1.3 Thô tục, thô bạo, thô bỉ 1.4 To, rành rành, hiển nhiên 1.5 Phản nghĩa Fini,...
  • Grossir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm to ra, làm lớn thêm; phóng đại 1.2 Tăng 2 Nội động từ 2.1 Lớn lên, to lên 2.2 Tăng lên...
  • Grossissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên 1.2 Phóng đại Tính từ Tăng lên Foule grossissante đám đông tăng lên Phóng đại Verre grossissant...
  • Grossissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái grossissant grossissant
  • Grossissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự to thêm, sự lớn thêm 1.2 Độ phóng đại 1.3 Phản nghĩa Amaigrissement. Amoindrissement, réduction...
  • Grossiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán buôn 1.2 Phản nghĩa Détaillant Danh từ Người bán buôn Phản nghĩa Détaillant
  • Grossièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thô, thô sơ, sơ 1.2 Thô tục, thô bạo, thô bỉ 1.3 To, sờ sờ Phó từ Thô, thô sơ, sơ Esquisser grossièrement...
  • Grossièreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thô 1.2 Sự thô tục, sự thô bạo, sự thô bỉ 1.3 Lời nói thô tục; cử chỉ thô tục...
  • Grosso modo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đại thể 1.2 Phản nghĩa Exactement, précisément Phó ngữ Đại thể Exposer un projet grosso modo trình bày...
  • Grossoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập bản sao chữ to (của một bản án, một hợp đồng) Ngoại động...
  • Grossularite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gloxularit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gloxularit
  • Grotesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng, lố bịch 1.2 Phản nghĩa Ordinaire; sérieux. Emouvant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lố lăng 1.5...
  • Grotesquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lố lăng, lố bịch Phó từ Lố lăng, lố bịch Vêtu grotesquement ăn mặc lố lăng
  • Grothite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grotit
  • Grotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hang, động Danh từ giống cái Hang, động Hommes des grottes người ở hang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top