Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grosso modo

Mục lục

Phó ngữ

Đại thể
Exposer un projet grosso modo
trình bày một dự án trên đại thể
Phản nghĩa Exactement, précisément

Xem thêm các từ khác

  • Grossoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập bản sao chữ to (của một bản án, một hợp đồng) Ngoại động...
  • Grossularite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gloxularit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gloxularit
  • Grotesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng, lố bịch 1.2 Phản nghĩa Ordinaire; sérieux. Emouvant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lố lăng 1.5...
  • Grotesquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lố lăng, lố bịch Phó từ Lố lăng, lố bịch Vêtu grotesquement ăn mặc lố lăng
  • Grothite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grotit
  • Grotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hang, động Danh từ giống cái Hang, động Hommes des grottes người ở hang
  • Grou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất sỏi Danh từ giống đực Đất sỏi
  • Grouillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lúc nhúc 1.2 Phản nghĩa Immobile. Désert Tính từ Lúc nhúc Foule grouillante đám đông lúc nhúc Phản nghĩa...
  • Grouillante

    Mục lục 1 Xem grouillant Xem grouillant
  • Grouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh lúc nhúc Danh từ giống đực Cảnh lúc nhúc
  • Grouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lúc nhúc 1.2 Đầy, chật ních 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, nhúc nhích Nội động từ Lúc...
  • Grouillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giao dịch viên (ở thị trường chứng khoán) 1.2 (thân mật) thằng nhỏ (người học việc,...
  • Grouiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ủn ỉn (lợn con) Nội động từ Ủn ỉn (lợn con)
  • Group

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) túi bạc niêm phong (để chuyển từ nơi này sang nơi khác) Danh từ giống...
  • Groupage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp kiện hàng (cùng gởi đi một nơi) Danh từ giống đực Sự tập hợp kiện...
  • Groupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhóm Danh từ giống đực Nhóm Un groupe de personnes một nhóm người Groupe politique nhóm chính...
  • Groupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp 1.2 Tập đoàn 1.3 Phản nghĩa Dispersion, division Danh từ giống đực Sự tập...
  • Grouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành từng nhóm, phân nhóm 1.2 Tập hợp 2 Phản nghĩa Disperser, diviser, parsemer, séparer. Développer,...
  • Groupuscule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) nhóm nhỏ Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) nhóm nhỏ
  • Grouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gò trắng Êcốt Danh từ giống cái (động vật học) gà gò trắng Êcốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top