Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grou

Mục lục

Danh từ giống đực

Đất sỏi

Xem thêm các từ khác

  • Grouillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lúc nhúc 1.2 Phản nghĩa Immobile. Désert Tính từ Lúc nhúc Foule grouillante đám đông lúc nhúc Phản nghĩa...
  • Grouillante

    Mục lục 1 Xem grouillant Xem grouillant
  • Grouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh lúc nhúc Danh từ giống đực Cảnh lúc nhúc
  • Grouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lúc nhúc 1.2 Đầy, chật ních 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, nhúc nhích Nội động từ Lúc...
  • Grouillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giao dịch viên (ở thị trường chứng khoán) 1.2 (thân mật) thằng nhỏ (người học việc,...
  • Grouiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ủn ỉn (lợn con) Nội động từ Ủn ỉn (lợn con)
  • Group

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) túi bạc niêm phong (để chuyển từ nơi này sang nơi khác) Danh từ giống...
  • Groupage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp kiện hàng (cùng gởi đi một nơi) Danh từ giống đực Sự tập hợp kiện...
  • Groupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhóm Danh từ giống đực Nhóm Un groupe de personnes một nhóm người Groupe politique nhóm chính...
  • Groupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp 1.2 Tập đoàn 1.3 Phản nghĩa Dispersion, division Danh từ giống đực Sự tập...
  • Grouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành từng nhóm, phân nhóm 1.2 Tập hợp 2 Phản nghĩa Disperser, diviser, parsemer, séparer. Développer,...
  • Groupuscule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) nhóm nhỏ Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) nhóm nhỏ
  • Grouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gò trắng Êcốt Danh từ giống cái (động vật học) gà gò trắng Êcốt
  • Gruau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo lứt yến mạch 1.2 Bột mì mịn Danh từ giống đực Gạo lứt yến mạch Bột mì mịn
  • Gruauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay thành hạt mịn (lúa mì, yến mạch) Ngoại động từ Xay thành hạt mịn (lúa mì, yến mạch)
  • Grue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Grue 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con sếu 1.3 (thân mật) gái làm tiền 1.4 (kỹ thuật) máy...
  • Grue-derrick

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu đeric Danh từ giống cái Cẩu đeric
  • Grue-marteau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu búa Danh từ giống cái Cẩu búa
  • Grue-mouton

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu búa dập Danh từ giống cái Cẩu búa dập
  • Grue-ponton

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu nổi Danh từ giống cái Cẩu nổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top