- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Groupement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp 1.2 Tập đoàn 1.3 Phản nghĩa Dispersion, division Danh từ giống đực Sự tập... -
Grouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành từng nhóm, phân nhóm 1.2 Tập hợp 2 Phản nghĩa Disperser, diviser, parsemer, séparer. Développer,... -
Groupuscule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) nhóm nhỏ Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) nhóm nhỏ -
Grouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gò trắng Êcốt Danh từ giống cái (động vật học) gà gò trắng Êcốt -
Gruau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo lứt yến mạch 1.2 Bột mì mịn Danh từ giống đực Gạo lứt yến mạch Bột mì mịn -
Gruauter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay thành hạt mịn (lúa mì, yến mạch) Ngoại động từ Xay thành hạt mịn (lúa mì, yến mạch) -
Grue
Mục lục 1 Bản mẫu:Grue 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con sếu 1.3 (thân mật) gái làm tiền 1.4 (kỹ thuật) máy... -
Grue-derrick
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu đeric Danh từ giống cái Cẩu đeric -
Grue-marteau
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu búa Danh từ giống cái Cẩu búa -
Grue-mouton
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu búa dập Danh từ giống cái Cẩu búa dập -
Grue-ponton
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu nổi Danh từ giống cái Cẩu nổi -
Grue-terrassier
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu đào đắp (đất) Danh từ giống cái Cẩu đào đắp (đất) -
Grugeoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nghiền muối (ở bàn ăn) 1.2 Kìm gặm kính Danh từ giống đực Cái nghiền muối (ở... -
Gruger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền nhỏ (muối hột to) 1.2 Lừa đảo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nhai, cắn Ngoại động từ Nghiền... -
Grugerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lừa đảo Danh từ giống cái Sự lừa đảo -
Grume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỗ cây (mới đốn, đã chặt cành, nhưng còn vỏ) 1.2 Hạt (quả) nho Danh từ giống cái Gỗ... -
Grumeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục vón, cục đông Danh từ giống đực Cục vón, cục đông Grumeau de farine cục bột vón... -
Grumeleuse
Mục lục 1 Xem grumeleux Xem grumeleux -
Grumeleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng cục, lổn nhổn Tính từ Đóng cục, lổn nhổn Pâte grumeleuse bột lổn nhổn -
Grumelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ rỗ (trong kim loại đúc) Danh từ giống cái Chỗ rỗ (trong kim loại đúc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.