Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Groupe

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhóm
Un groupe de personnes
một nhóm người
Groupe politique
nhóm chính trị
Groupe sanguin
(y học) nhóm máu
Groupe de mots
(ngôn ngữ học) nhóm từ
Théorie des groupes
(toán học) lý thuyết nhóm

Xem thêm các từ khác

  • Groupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp 1.2 Tập đoàn 1.3 Phản nghĩa Dispersion, division Danh từ giống đực Sự tập...
  • Grouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành từng nhóm, phân nhóm 1.2 Tập hợp 2 Phản nghĩa Disperser, diviser, parsemer, séparer. Développer,...
  • Groupuscule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) nhóm nhỏ Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) nhóm nhỏ
  • Grouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gò trắng Êcốt Danh từ giống cái (động vật học) gà gò trắng Êcốt
  • Gruau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo lứt yến mạch 1.2 Bột mì mịn Danh từ giống đực Gạo lứt yến mạch Bột mì mịn
  • Gruauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay thành hạt mịn (lúa mì, yến mạch) Ngoại động từ Xay thành hạt mịn (lúa mì, yến mạch)
  • Grue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Grue 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con sếu 1.3 (thân mật) gái làm tiền 1.4 (kỹ thuật) máy...
  • Grue-derrick

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu đeric Danh từ giống cái Cẩu đeric
  • Grue-marteau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu búa Danh từ giống cái Cẩu búa
  • Grue-mouton

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu búa dập Danh từ giống cái Cẩu búa dập
  • Grue-ponton

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu nổi Danh từ giống cái Cẩu nổi
  • Grue-terrassier

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẩu đào đắp (đất) Danh từ giống cái Cẩu đào đắp (đất)
  • Grugeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nghiền muối (ở bàn ăn) 1.2 Kìm gặm kính Danh từ giống đực Cái nghiền muối (ở...
  • Gruger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền nhỏ (muối hột to) 1.2 Lừa đảo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nhai, cắn Ngoại động từ Nghiền...
  • Grugerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lừa đảo Danh từ giống cái Sự lừa đảo
  • Grume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỗ cây (mới đốn, đã chặt cành, nhưng còn vỏ) 1.2 Hạt (quả) nho Danh từ giống cái Gỗ...
  • Grumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục vón, cục đông Danh từ giống đực Cục vón, cục đông Grumeau de farine cục bột vón...
  • Grumeleuse

    Mục lục 1 Xem grumeleux Xem grumeleux
  • Grumeleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng cục, lổn nhổn Tính từ Đóng cục, lổn nhổn Pâte grumeleuse bột lổn nhổn
  • Grumelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ rỗ (trong kim loại đúc) Danh từ giống cái Chỗ rỗ (trong kim loại đúc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top