Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grugerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự lừa đảo

Xem thêm các từ khác

  • Grume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỗ cây (mới đốn, đã chặt cành, nhưng còn vỏ) 1.2 Hạt (quả) nho Danh từ giống cái Gỗ...
  • Grumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục vón, cục đông Danh từ giống đực Cục vón, cục đông Grumeau de farine cục bột vón...
  • Grumeleuse

    Mục lục 1 Xem grumeleux Xem grumeleux
  • Grumeleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng cục, lổn nhổn Tính từ Đóng cục, lổn nhổn Pâte grumeleuse bột lổn nhổn
  • Grumelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ rỗ (trong kim loại đúc) Danh từ giống cái Chỗ rỗ (trong kim loại đúc)
  • Gruppetto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) láy chùm Danh từ giống đực (âm nhạc) láy chùm
  • Grutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công nhân lái cần trục Danh từ Công nhân lái cần trục
  • Gruyère

    Danh từ giống đực Pho mát gruye
  • Gryllus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dế mèn Danh từ giống đực (động vật học) dế mèn
  • Gryphée

    Danh từ giống cái (động vật học) con hàu diều
  • Grâce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ơn, ân huệ; sự gia ơn; sự ban ơn 1.2 Thiện ý; sự chiếu cố 1.3 Sự tha thứ, sự miễn thứ;...
  • Grèbe

    Danh từ giống đực (động vật học) chim lặn chân viền
  • Grège

    Tính từ Sống Soie grège tơ sống
  • Grègues

    Danh từ giống cái số nhiều Như haut-de-chausses tirer ses grègues (từ cũ; nghĩa cũ) chạy trốn, chuồn đi
  • Grès

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) cát kết Sành Pot de grès lọ sành
  • Grève

    Danh từ giống cái Bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông) Cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khóa Grève...
  • Gré

    Danh từ giống đực Sở thích; ý muốn (chỉ dùng trong thành ngữ) à mon gré theo ý tôi au gré de tùy theo, tùy sở thích, theo...
  • Grébiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bìa cài vở 1.2 Dòng chữ đề tên nhà in (trong một bản in) 1.3 Nẹp viền (các đồ bằng da)...
  • Gréciser

    Ngoại động từ Hy Lạp hóa (một từ)
  • Grécité

    Danh từ giống cái Tính Hy Lạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top