Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gué


Mục lục

Danh từ giống đực

Nơi lội qua
Passer un cours d'eau à gué
lội qua sông
sonder le gué
(nghĩa bóng) thăm dò nông sâu

Thán từ

Vui!
Ô gué!
vui thay!

Xem thêm các từ khác

  • Guéable

    Tính từ Lội qua được Rivière guéable sông lội qua được
  • Guéer

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lội qua Guéer une rivière lội qua sông
  • Guépard

    Danh từ giống đực (động vật học) bao bờm
  • Guéret

    Danh từ giống đực đất cày chưa gieo đất bỏ hóa Lever les guérets cày đất bỏ hóa
  • Guéri

    Tính từ Khỏi bệnh, đã khỏi (nghĩa bóng) đã thôi, đã tỉnh ngộ
  • Guéridon

    Danh từ giống đực Bàn một chân
  • Guérilla

    Danh từ giống cái đội du kích, quân du kích Chiến tranh du kích
  • Guérir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa khỏi, chữa 2 Nội động từ 2.1 Khỏi bệnh, khỏi 3 Phản nghĩa 3.1 Aggraver détraquer Attraper...
  • Guérison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khỏi bệnh, sự khỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravation Danh từ giống cái Sự khỏi bệnh, sự...
  • Guérissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa khỏi được, khỏi được 2 Phản nghĩa 2.1 Incurable inguérissable Tính từ Chữa khỏi được, khỏi...
  • Guérisseur

    Danh từ giống đực Người chữa khỏi Thầy lang băm
  • Guérite

    Danh từ giống cái Chòi gác Chòi, lán (ở công trường)
  • Guêpier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trảu 1.2 Tổ ong vò vẽ 1.3 (nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy nan Danh từ giống...
  • Guêtrer

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đeo ghệt cho (ai)
  • Guêtron

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) ghệt ngắn
  • Gym

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gymnastique )
  • Gymkhana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thi ô tô vượt chướng ngại Danh từ giống đực Cuộc thi ô tô vượt chướng ngại
  • Gymnase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tập thể dục; phòng tập thể dục 1.2 Trường trung học ( Đức, Thụy Sĩ) 1.3 (sử học)...
  • Gymnasiarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giám đốc trường thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) giám...
  • Gymnasiarquie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức giám đốc trường thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) chức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top