Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guéret

Danh từ giống đực

đất cày chưa gieo
đất bỏ hóa
Lever les guérets
cày đất bỏ hóa

Xem thêm các từ khác

  • Guéri

    Tính từ Khỏi bệnh, đã khỏi (nghĩa bóng) đã thôi, đã tỉnh ngộ
  • Guéridon

    Danh từ giống đực Bàn một chân
  • Guérilla

    Danh từ giống cái đội du kích, quân du kích Chiến tranh du kích
  • Guérir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa khỏi, chữa 2 Nội động từ 2.1 Khỏi bệnh, khỏi 3 Phản nghĩa 3.1 Aggraver détraquer Attraper...
  • Guérison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khỏi bệnh, sự khỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravation Danh từ giống cái Sự khỏi bệnh, sự...
  • Guérissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa khỏi được, khỏi được 2 Phản nghĩa 2.1 Incurable inguérissable Tính từ Chữa khỏi được, khỏi...
  • Guérisseur

    Danh từ giống đực Người chữa khỏi Thầy lang băm
  • Guérite

    Danh từ giống cái Chòi gác Chòi, lán (ở công trường)
  • Guêpier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trảu 1.2 Tổ ong vò vẽ 1.3 (nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy nan Danh từ giống...
  • Guêtrer

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đeo ghệt cho (ai)
  • Guêtron

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) ghệt ngắn
  • Gym

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gymnastique )
  • Gymkhana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thi ô tô vượt chướng ngại Danh từ giống đực Cuộc thi ô tô vượt chướng ngại
  • Gymnase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tập thể dục; phòng tập thể dục 1.2 Trường trung học ( Đức, Thụy Sĩ) 1.3 (sử học)...
  • Gymnasiarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giám đốc trường thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) giám...
  • Gymnasiarquie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức giám đốc trường thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) chức...
  • Gymnaste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Vận động viên thể dục 1.2 (sử học) thầy thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ Vận động viên thể dục...
  • Gymnastique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gymnastique 2 Danh từ giống cái 2.1 Thể dục 2.2 (nghĩa bóng) sự rèn luyện 3 Tính từ 3.1 Xem gymnastique Bản...
  • Gymnique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể dục học Danh từ giống cái Thể dục học
  • Gymnoblaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) phôi trần Tính từ (thực vật học) (có) phôi trần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top