Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guérir


Mục lục

Ngoại động từ

Chữa khỏi, chữa
Guérir un malade
chữa khỏi một bệnh nhân
Guérir une maladie
chữa khỏi một bệnh
Guérir un enfant de sa timidité
chữa tính nhút nhát cho một em bé

Nội động từ

Khỏi bệnh, khỏi
Souffrance qui ne guérit pas
nỗi đau không khỏi

Phản nghĩa

Aggraver détraquer Attraper une maladie tomber malade

Xem thêm các từ khác

  • Guérison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khỏi bệnh, sự khỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravation Danh từ giống cái Sự khỏi bệnh, sự...
  • Guérissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa khỏi được, khỏi được 2 Phản nghĩa 2.1 Incurable inguérissable Tính từ Chữa khỏi được, khỏi...
  • Guérisseur

    Danh từ giống đực Người chữa khỏi Thầy lang băm
  • Guérite

    Danh từ giống cái Chòi gác Chòi, lán (ở công trường)
  • Guêpier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trảu 1.2 Tổ ong vò vẽ 1.3 (nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy nan Danh từ giống...
  • Guêtrer

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đeo ghệt cho (ai)
  • Guêtron

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) ghệt ngắn
  • Gym

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gymnastique )
  • Gymkhana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thi ô tô vượt chướng ngại Danh từ giống đực Cuộc thi ô tô vượt chướng ngại
  • Gymnase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tập thể dục; phòng tập thể dục 1.2 Trường trung học ( Đức, Thụy Sĩ) 1.3 (sử học)...
  • Gymnasiarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giám đốc trường thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) giám...
  • Gymnasiarquie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức giám đốc trường thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) chức...
  • Gymnaste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Vận động viên thể dục 1.2 (sử học) thầy thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ Vận động viên thể dục...
  • Gymnastique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gymnastique 2 Danh từ giống cái 2.1 Thể dục 2.2 (nghĩa bóng) sự rèn luyện 3 Tính từ 3.1 Xem gymnastique Bản...
  • Gymnique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể dục học Danh từ giống cái Thể dục học
  • Gymnoblaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) phôi trần Tính từ (thực vật học) (có) phôi trần
  • Gymnocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thể trần Tính từ (thực vật học) có thể trần
  • Gymnocarpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính quả thể trần Danh từ giống cái (thực vật học) tính quả thể trần
  • Gymnogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) bầu trần Tính từ (thực vật học) (có) bầu trần
  • Gymnosophiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triết gia khổ hạnh (ấn Độ) Danh từ giống đực Triết gia khổ hạnh (ấn Độ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top