Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guanine

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) guanin

Xem thêm các từ khác

  • Guano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân chim Danh từ giống đực Phân chim guano de chauve-souris phân dơi guano de poisson phân xác...
  • Guanophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn phân chim Tính từ Ăn phân chim
  • Guanovulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) guanovulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) guanovulit
  • Guarani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng guarani (tiếng thổ dân Pa-ra-guay) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Guarinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) guarinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) guarinit
  • Guatémaltèque

    Tính từ (thuộc) Gu-a-tê-ma-la
  • Gubernaculum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học dây dẫn Danh từ giống đực (giải phẫu) học dây dẫn
  • Guelfe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thuộc phái Giáo Hoàng (ý) Danh từ giống đực (sử học) người thuộc...
  • Guelte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) hoa hồng (cho người bán hàng) Danh từ giống cái (thương nghiệp) hoa hồng...
  • Guenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) quần áo rách rưới 1.2 (nghĩa bóng) đồ bỏ đi Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Guenilleuse

    Mục lục 1 Xem guenilleux Xem guenilleux
  • Guenilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) ăn mặc rách rưới 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người ăn mặc...
  • Guenon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khỉ cái 1.2 (thân mật) người đàn bà rất xấu Danh từ giống cái Khỉ cái (thân mật) người...
  • Guerre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bản đồ chiến dịch Điện Biên Phủ 2 Danh từ giống cái 2.1 Chiến tranh 3 Phản nghĩa Paix; concorde, entente...
  • Guerrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xem guerre 1.2 Hiếu chiến 1.3 Phản nghĩa Pacifique, pacifiste 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Chiến...
  • Guerroyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh nhau, giao chiến 1.2 (nghĩa bóng) đấu tranh chống 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Guet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rình 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tuần phòng; đội tuần phòng Danh từ giống đực Sự...
  • Guet-apens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mai phục Danh từ giống đực Cuộc mai phục
  • Guette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lầu canh Danh từ giống cái (sử học) lầu canh
  • Guetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rình Ngoại động từ Rình Le chat guette la souris mèo rình chuột Guetter l\'occasion rình cơ hội,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top